Bản dịch của từ Rorqual trong tiếng Việt
Rorqual

Rorqual (Noun)
Một con cá voi tấm sừng hàm có hình dạng thuôn dài với lớp da xếp nếp ở mặt dưới.
A baleen whale of streamlined appearance with pleated skin on the underside.
The rorqual swims gracefully in the ocean near California's coast.
Rorqual bơi duyên dáng trong đại dương gần bờ biển California.
Many people do not know about the rorqual's unique feeding habits.
Nhiều người không biết về thói quen ăn uống độc đáo của rorqual.
Is the rorqual the largest baleen whale in the world?
Rorqual có phải là loài cá voi lọc lớn nhất thế giới không?
Họ từ
Từ "rorqual" chỉ đến một nhóm cá voi lớn thuộc họ Balaenopteridae, nổi bật với thân hình dài và khả năng bơi lội nhanh. Chúng thường sống ở đại dương sâu và có đặc điểm là miệng rộng với các nếp gấp ở cổ họng, cho phép nuốt lượng lớn nước và thức ăn. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, khi phát âm, tiếng Anh Mỹ thường có giọng nhẹ hơn ở âm đầu.
Từ "rorqual" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rorqualis", bắt nguồn từ từ "rorque" nghĩa là "nở". Từ này chỉ các loài cá voi lớn thuộc họ Balaenopteridae, mà đặc trưng bởi các nếp gấp da ở cổ giúp mở rộng thân hình khi nuốt nước. Sự phát triển của từ này phản ánh đặc điểm sinh học của chúng, trong đó sự nở rộng thể tích để thu nhận thức ăn là yếu tố nổi bật, nối kết với ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "rorqual" chỉ một nhóm cá voi lớn thuộc họ Balaenopteridae, được biết đến với khả năng di chuyển và nuốt nước lớn để tìm thức ăn. Trong các phần thi IELTS, từ này ít xuất hiện do tính chất chuyên ngành của nó, chủ yếu nằm trong phần nghe và đọc liên quan đến sinh học hoặc đại dương học. Ngoài ra, "rorqual" thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu động vật biển, tài liệu về sinh thái học, và các bài báo khoa học về động vật học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp