Bản dịch của từ Rorqual trong tiếng Việt

Rorqual

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rorqual (Noun)

ɹˈɑɹkwl
ɹˈɑɹkwl
01

Một con cá voi tấm sừng hàm có hình dạng thuôn dài với lớp da xếp nếp ở mặt dưới.

A baleen whale of streamlined appearance with pleated skin on the underside.

Ví dụ

The rorqual swims gracefully in the ocean near California's coast.

Rorqual bơi duyên dáng trong đại dương gần bờ biển California.

Many people do not know about the rorqual's unique feeding habits.

Nhiều người không biết về thói quen ăn uống độc đáo của rorqual.

Is the rorqual the largest baleen whale in the world?

Rorqual có phải là loài cá voi lọc lớn nhất thế giới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rorqual/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rorqual

Không có idiom phù hợp