Bản dịch của từ Rotenone trong tiếng Việt

Rotenone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rotenone (Noun)

ɹˈoʊtnoʊn
ɹˈoʊtnoʊn
01

Một chất tinh thể độc hại thu được từ rễ cây derris và các cây liên quan, được sử dụng rộng rãi làm thuốc trừ sâu.

A toxic crystalline substance obtained from the roots of derris and related plants widely used as an insecticide.

Ví dụ

Farmers often use rotenone to control pests on their crops.

Nông dân thường sử dụng rotenone để kiểm soát sâu bệnh trên cây trồng.

Rotenone is not safe for use in residential gardens.

Rotenone không an toàn khi sử dụng trong vườn nhà.

Is rotenone effective against aphids in urban farming?

Rotenone có hiệu quả chống lại rệp ở nông nghiệp đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rotenone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rotenone

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.