Bản dịch của từ Rotorcraft trong tiếng Việt
Rotorcraft

Rotorcraft (Noun)
Một máy bay cánh quay, chẳng hạn như máy bay trực thăng hoặc autogiro.
A rotary wing aircraft such as a helicopter or autogiro.
The rotorcraft flew over our neighborhood during the community event.
Máy bay quay đã bay qua khu phố của chúng tôi trong sự kiện cộng đồng.
Many people do not know how rotorcraft operate in urban areas.
Nhiều người không biết máy bay quay hoạt động như thế nào ở khu vực đô thị.
Did the rotorcraft assist in the social services during the disaster?
Máy bay quay có hỗ trợ các dịch vụ xã hội trong thảm họa không?
Rotorcraft là thuật ngữ dùng để chỉ các loại phương tiện bay có cánh quạt, bao gồm trực thăng và máy bay cánh quạt. Rotorcraft hoạt động bằng cách tạo ra lực nâng thông qua cánh quạt quay, cho phép chúng cất cánh và hạ cánh thẳng đứng. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng "rotorcraft" trong ngữ cảnh kỹ thuật và hàng không. Tuy nhiên, chỉ có một số ngữ điều chỉnh nhỏ về cách phát âm.
Từ "rotorcraft" có nguồn gốc từ hai phần: "rotor", bắt nguồn từ tiếng Latin "rotare", có nghĩa là "xoay", và "craft", từ tiếng Anh cổ "craeft", nghĩa là "kỹ năng" hoặc "nghề". Rotorcraft, được định nghĩa là các loại phương tiện bay hoạt động dựa trên cấu trúc quay, phản ánh rõ ràng chức năng cơ bản của nó trong việc bay nhờ vào động lực tạo ra từ các cánh quạt quay. Kết hợp hai yếu tố này đã tạo ra một thuật ngữ chính xác để mô tả một thể loại phương tiện hàng không hiện đại.
Từ "rotorcraft" là một thuật ngữ chuyên ngành dùng để chỉ các loại phương tiện bay có rotor, bao gồm trực thăng. Tần suất sử dụng từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao, chủ yếu xuất hiện trong các bài nói về công nghệ hoặc giao thông hàng không. Trong các ngữ cảnh khác, "rotorcraft" thường được nhắc đến trong các nghiên cứu về kỹ thuật hàng không, an toàn bay và các khía cạnh quân sự liên quan đến phương tiện bay mà không có cánh.