Bản dịch của từ Rotary trong tiếng Việt

Rotary

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rotary (Adjective)

ɹˈoʊtɚi
ɹˈoʊtəɹi
01

(chuyển động) quay quanh một tâm hoặc một trục; luân phiên.

Of motion revolving around a centre or axis rotational.

Ví dụ

The rotary club organized a charity event last Saturday for children.

Câu lạc bộ rotary đã tổ chức một sự kiện từ thiện vào thứ Bảy.

The rotary meetings do not focus on individual achievements or awards.

Các cuộc họp rotary không tập trung vào thành tích hay giải thưởng cá nhân.

Is the rotary program effective in promoting community service and engagement?

Chương trình rotary có hiệu quả trong việc thúc đẩy dịch vụ cộng đồng không?

Dạng tính từ của Rotary (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Rotary

Quay

-

-

Rotary (Noun)

ɹˈoʊtɚi
ɹˈoʊtəɹi
01

Máy, động cơ hoặc thiết bị quay.

A rotary machine engine or device.

Ví dụ

The rotary engine powers many modern cars like Mazda RX-8.

Động cơ quay cung cấp năng lượng cho nhiều xe hiện đại như Mazda RX-8.

The rotary engine does not use traditional pistons for power.

Động cơ quay không sử dụng piston truyền thống để tạo ra năng lượng.

Is the rotary engine more efficient than a regular engine?

Động cơ quay có hiệu quả hơn động cơ thông thường không?

02

Một hiệp hội từ thiện trên toàn thế giới gồm các doanh nhân và người có chuyên môn, được thành lập vào năm 1905.

A worldwide charitable society of business and professional people formed in 1905.

Ví dụ

The Rotary Club organized a charity event in New York last month.

Câu lạc bộ Rotary đã tổ chức một sự kiện từ thiện ở New York tháng trước.

Many people do not know about the Rotary's global impact.

Nhiều người không biết về tác động toàn cầu của Rotary.

Is the Rotary Club active in your community's social projects?

Câu lạc bộ Rotary có hoạt động trong các dự án xã hội của cộng đồng bạn không?

03

Một bùng binh giao thông.

A traffic roundabout.

Ví dụ

The rotary at Main Street improved traffic flow significantly in 2022.

Vòng xoay ở phố Main đã cải thiện lưu lượng giao thông đáng kể vào năm 2022.

The city does not have enough rotaries to manage heavy traffic.

Thành phố không có đủ vòng xoay để quản lý giao thông dày đặc.

Is the rotary at Elm Street effective for reducing accidents?

Vòng xoay ở phố Elm có hiệu quả trong việc giảm tai nạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rotary cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rotary

Không có idiom phù hợp