Bản dịch của từ Rotary trong tiếng Việt
Rotary
Rotary (Adjective)
(chuyển động) quay quanh một tâm hoặc một trục; luân phiên.
Of motion revolving around a centre or axis rotational.
The rotary club organized a charity event last Saturday for children.
Câu lạc bộ rotary đã tổ chức một sự kiện từ thiện vào thứ Bảy.
The rotary meetings do not focus on individual achievements or awards.
Các cuộc họp rotary không tập trung vào thành tích hay giải thưởng cá nhân.
Is the rotary program effective in promoting community service and engagement?
Chương trình rotary có hiệu quả trong việc thúc đẩy dịch vụ cộng đồng không?
Dạng tính từ của Rotary (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Rotary Quay | - | - |
Rotary (Noun)
The rotary engine powers many modern cars like Mazda RX-8.
Động cơ quay cung cấp năng lượng cho nhiều xe hiện đại như Mazda RX-8.
The rotary engine does not use traditional pistons for power.
Động cơ quay không sử dụng piston truyền thống để tạo ra năng lượng.
Is the rotary engine more efficient than a regular engine?
Động cơ quay có hiệu quả hơn động cơ thông thường không?
Một hiệp hội từ thiện trên toàn thế giới gồm các doanh nhân và người có chuyên môn, được thành lập vào năm 1905.
A worldwide charitable society of business and professional people formed in 1905.
The Rotary Club organized a charity event in New York last month.
Câu lạc bộ Rotary đã tổ chức một sự kiện từ thiện ở New York tháng trước.
Many people do not know about the Rotary's global impact.
Nhiều người không biết về tác động toàn cầu của Rotary.
Is the Rotary Club active in your community's social projects?
Câu lạc bộ Rotary có hoạt động trong các dự án xã hội của cộng đồng bạn không?
Một bùng binh giao thông.
The rotary at Main Street improved traffic flow significantly in 2022.
Vòng xoay ở phố Main đã cải thiện lưu lượng giao thông đáng kể vào năm 2022.
The city does not have enough rotaries to manage heavy traffic.
Thành phố không có đủ vòng xoay để quản lý giao thông dày đặc.
Is the rotary at Elm Street effective for reducing accidents?
Vòng xoay ở phố Elm có hiệu quả trong việc giảm tai nạn không?
Họ từ
Từ "rotary" trong tiếng Anh có nghĩa là liên quan đến sự quay hoặc xoay quanh một trục. Từ này thường được sử dụng trong kỹ thuật và cơ khí để mô tả các thiết bị hoặc cơ cấu có khả năng quay. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ "rotary" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Cả hai đều có thể dùng trong các ngữ cảnh như "rotary engine" (động cơ quay) hoặc "rotary phone" (điện thoại quay).
Từ "rotary" xuất phát từ gốc Latin "rotare", có nghĩa là "quay", "vòng". Từ này được hình thành vào đầu thế kỷ 19 với ý nghĩa chỉ những bộ phận hoặc hệ thống chuyển động tròn, thường liên quan đến máy móc. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ qua việc từ này miêu tả các cơ chế chuyển động quay trong các thiết bị kỹ thuật, như trong động cơ và máy móc công nghiệp.
Từ "rotary" xuất hiện với tần suất nhất định trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi nó thường liên quan đến các khái niệm kỹ thuật hoặc cơ học. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh mà cơ chế quay hoặc chuyển động tròn được đề cập, chẳng hạn như trong lĩnh vực kỹ thuật, giao thông hoặc các thiết bị vận hành. Việc nắm vững từ này là quan trọng để hiểu các tài liệu học thuật liên quan đến kỹ thuật và khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp