Bản dịch của từ Rottenness trong tiếng Việt
Rottenness

Rottenness (Noun)
The rottenness of corruption harms society's trust in government institutions.
Sự thối nát của tham nhũng làm tổn hại lòng tin của xã hội vào các cơ quan chính phủ.
Rottenness in social values is evident in rising crime rates.
Sự thối nát trong các giá trị xã hội thể hiện qua tỷ lệ tội phạm tăng cao.
Is the rottenness of community relationships affecting local businesses?
Liệu sự thối nát của mối quan hệ cộng đồng có ảnh hưởng đến doanh nghiệp địa phương không?
Rottenness (Adjective)
Đang trong tình trạng hoặc tình trạng phân hủy hoặc phân hủy.
In a state or condition of decay or decomposition.
The rottenness of the old building was evident during the inspection.
Tình trạng mục nát của tòa nhà cũ rất rõ ràng trong buổi kiểm tra.
The community did not address the rottenness in their local parks.
Cộng đồng đã không giải quyết tình trạng mục nát trong các công viên địa phương.
Is the rottenness of the neighborhood affecting property values?
Liệu tình trạng mục nát của khu phố có ảnh hưởng đến giá trị bất động sản không?
Họ từ
Từ "rottenness" có nghĩa là trạng thái mục nát, phân hủy hoặc sự hủy hoại của một vật thể, thường được dùng để chỉ thực phẩm hoặc chất hữu cơ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách sử dụng. Trong thực tiễn, "rottenness" thường liên quan đến sự suy giảm chất lượng của thực phẩm và có thể biểu thị cho sự không lành mạnh khi nói về con người hoặc xã hội.
Từ "rottenness" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ danh từ "rot", có nghĩa là sự phân hủy, và hậu tố "-ness" để chỉ trạng thái hoặc phẩm chất. Từ "rot" bắt nguồn từ tiếng Lào "rottare", có nghĩa là làm mục nát, bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 14. Sự phát triển của từ này phản ánh một trạng thái tự nhiên của sự phân hủy, liên quan đến độ hư hỏng hoặc không còn tươi mới, và được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh như sinh học, thực phẩm và triết học.
Từ "rottenness" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường không xuất hiện trong các chủ đề chính thức. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hiện tượng phân hủy hoặc sự thối rữa của thực phẩm, vật chất hữu cơ, và đôi khi trong các thảo luận về sự suy tàn về mặt đạo đức hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp