Bản dịch của từ Rottenness trong tiếng Việt

Rottenness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rottenness (Noun)

ɹˈɑtɨnənz
ɹˈɑtɨnənz
01

Chất lượng hoặc trạng thái bị thối hoặc mục nát.

The quality or state of being rotten or decayed.

Ví dụ

The rottenness of corruption harms society's trust in government institutions.

Sự thối nát của tham nhũng làm tổn hại lòng tin của xã hội vào các cơ quan chính phủ.

Rottenness in social values is evident in rising crime rates.

Sự thối nát trong các giá trị xã hội thể hiện qua tỷ lệ tội phạm tăng cao.

Is the rottenness of community relationships affecting local businesses?

Liệu sự thối nát của mối quan hệ cộng đồng có ảnh hưởng đến doanh nghiệp địa phương không?

Rottenness (Adjective)

ɹˈɑtɨnənz
ɹˈɑtɨnənz
01

Đang trong tình trạng hoặc tình trạng phân hủy hoặc phân hủy.

In a state or condition of decay or decomposition.

Ví dụ

The rottenness of the old building was evident during the inspection.

Tình trạng mục nát của tòa nhà cũ rất rõ ràng trong buổi kiểm tra.

The community did not address the rottenness in their local parks.

Cộng đồng đã không giải quyết tình trạng mục nát trong các công viên địa phương.

Is the rottenness of the neighborhood affecting property values?

Liệu tình trạng mục nát của khu phố có ảnh hưởng đến giá trị bất động sản không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rottenness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rottenness

Không có idiom phù hợp