Bản dịch của từ Rotundity trong tiếng Việt
Rotundity
Rotundity (Noun)
The rotundity of her figure was admired at the fashion show.
Sự tròn trịa của hình dáng cô ấy được ngưỡng mộ tại buổi trình diễn thời trang.
His rotundity does not affect his confidence in social situations.
Sự tròn trịa của anh ấy không ảnh hưởng đến sự tự tin trong các tình huống xã hội.
Is rotundity considered attractive in today's social standards?
Sự tròn trịa có được coi là hấp dẫn theo tiêu chuẩn xã hội ngày nay không?
Rotundity (Adjective)
The rotundity of the community center attracts many visitors every weekend.
Hình dáng tròn trịa của trung tâm cộng đồng thu hút nhiều du khách mỗi cuối tuần.
The rotundity of the mayor's speech did not impress the audience.
Hình dáng tròn trịa trong bài phát biểu của thị trưởng không gây ấn tượng với khán giả.
Does the rotundity of the new park design enhance social interactions?
Hình dáng tròn trịa của thiết kế công viên mới có nâng cao sự tương tác xã hội không?
Họ từ
Từ "rotundity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rotunditas", có nghĩa là sự tròn trịa hoặc sự đầy đặn. Từ này thường được sử dụng để chỉ hình dạng vật lý của một đối tượng, đặc biệt là sự tròn trịa của một bề mặt hoặc hình dáng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, trong văn cảnh nghệ thuật hoặc văn hóa, "rotundity" có thể mang hàm ý ẩn dụ về sự phức tạp, đa dạng, hoặc toàn diện trong một tác phẩm hoặc ý tưởng.
Từ "rotundity" xuất phát từ gốc Latin "rotundus", có nghĩa là "tròn" hoặc "hình tròn". Nó được đưa vào tiếng Anh thông qua tiếng Pháp trong thế kỷ 15. "Rotundity" không chỉ miêu tả hình dáng tròn mà còn ngụ ý sự đầy đặn và sự phong phú. Việc sử dụng từ này nhấn mạnh tính toàn vẹn của hình khối, liên quan mật thiết đến ý nghĩa hiện tại khi mô tả các khía cạnh vật lý hoặc trừu tượng của sự đầy đặn.
Từ "rotundity" thường không xuất hiện phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hình dáng tròn trịa của các vật thể hoặc khuôn mặt, thường trong các tình huống mô tả nghệ thuật, kiến trúc hoặc tự nhiên. Điều này cho thấy từ "rotundity" thích hợp hơn trong văn phong hàn lâm hoặc nghệ thuật hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp