Bản dịch của từ Rotundity trong tiếng Việt

Rotundity

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rotundity (Noun)

ɹoʊtˈʌndɪti
ɹoʊtˈʌndɪti
01

Chất lượng của sự tròn trịa và đầy đặn.

The quality of being round and plump.

Ví dụ

The rotundity of her figure was admired at the fashion show.

Sự tròn trịa của hình dáng cô ấy được ngưỡng mộ tại buổi trình diễn thời trang.

His rotundity does not affect his confidence in social situations.

Sự tròn trịa của anh ấy không ảnh hưởng đến sự tự tin trong các tình huống xã hội.

Is rotundity considered attractive in today's social standards?

Sự tròn trịa có được coi là hấp dẫn theo tiêu chuẩn xã hội ngày nay không?

Rotundity (Adjective)

ɹoʊtˈʌndɪti
ɹoʊtˈʌndɪti
01

Có hình dạng đầy đủ và tròn trịa.

Having a full and rounded shape.

Ví dụ

The rotundity of the community center attracts many visitors every weekend.

Hình dáng tròn trịa của trung tâm cộng đồng thu hút nhiều du khách mỗi cuối tuần.

The rotundity of the mayor's speech did not impress the audience.

Hình dáng tròn trịa trong bài phát biểu của thị trưởng không gây ấn tượng với khán giả.

Does the rotundity of the new park design enhance social interactions?

Hình dáng tròn trịa của thiết kế công viên mới có nâng cao sự tương tác xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rotundity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rotundity

Không có idiom phù hợp