Bản dịch của từ Rough guess trong tiếng Việt
Rough guess

Rough guess (Idiom)
I made a rough guess about the number of attendees.
Tôi đã đưa ra một ước lượng xấp xỉ về số lượng người tham dự.
She did not want to rely on a rough guess for her report.
Cô ấy không muốn dựa vào một ước lượng xấp xỉ cho báo cáo của mình.
Did you use a rough guess to determine the budget for the event?
Bạn đã sử dụng một ước lượng xấp xỉ để xác định ngân sách cho sự kiện chưa?
Cụm từ "rough guess" được sử dụng để chỉ một ước lượng không chính xác, thường dựa trên cảm tính hơn là dữ liệu thực tế. Cụm từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khi người nói không có đủ thông tin để đưa ra một con số chính xác. Về ngữ âm, phát âm của "rough guess" trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể, nhưng trong một số trường hợp, ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai phương ngữ này.
Từ "rough" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ruh", có liên quan đến tiếng Đức cổ "rūh", nghĩa là thô ráp hoặc không mịn màng. Từ "guess" xuất phát từ tiếng Anh cổ "gēosan", có liên quan đến hành động phỏng đoán. Hai thành phần này thường được sử dụng chung trong ngữ cảnh diễn đạt sự ước lượng không chính xác hoặc dự đoán dựa trên cảm tính, phản ánh sự kết hợp giữa tính chất không chắc chắn và sự thô ráp trong thông tin được đưa ra.
Cụm từ "rough guess" xuất hiện thường xuyên trong phần nói và viết của bài thi IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh mô tả suy nghĩ hay ước lượng không chính xác. Trong phần nghe và đọc, nó có thể ít gặp hơn, thường không nằm trong các tình huống chính thống hoặc học thuật. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, khi người nói cần đưa ra một ước lượng sơ bộ trong các cuộc thảo luận không chính thức hoặc khi không có dữ liệu cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp