Bản dịch của từ Rough measure trong tiếng Việt
Rough measure
Rough measure (Phrase)
Một cách gần đúng hoặc không chính xác để đo lường một cái gì đó.
An approximate or imprecise way of measuring something.
The survey provided a rough measure of public opinion on healthcare.
Cuộc khảo sát đưa ra một cách đo lường sơ bộ về ý kiến công chúng về chăm sóc sức khỏe.
The rough measure of poverty in the area is concerning.
Cách đo lường sơ bộ về nghèo đói trong khu vực là đáng lo ngại.
Is there a rough measure for estimating social inequality?
Có cách đo lường sơ bộ nào để ước lượng bất bình đẳng xã hội không?
Từ "rough measure" có nghĩa là sự đánh giá hoặc đo lường không chính xác, thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật. Cụm từ này thường diễn đạt một ước lượng sơ bộ nhằm cung cấp thông tin nhanh chóng, chứ không phải là số liệu chính xác. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách sử dụng cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "measure" có thể được hiểu rộng hơn trong các ngữ cảnh về đo lường chất lượng hay hiệu suất.
Cụm từ "rough measure" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với từ "rough" bắt nguồn từ "rugosus", nghĩa là gồ ghề, không mịn màng, và "measure" xuất phát từ "mensura", có nghĩa là sự đo lường. Các từ này được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả một phương pháp đo lường không chính xác hoặc ước lượng một cách thô sơ. Sự kết hợp này phản ánh tính chất ước lượng tương đối và không chính xác trong thực tế hiện nay, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học và kỹ thuật.
Cụm từ "rough measure" thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật và kỹ thuật, chủ yếu trong bối cảnh đánh giá, ước lượng hoặc phân tích các dữ liệu không chính xác. Trong IELTS, từ này có khả năng xuất hiện trong các phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về phương pháp nghiên cứu hoặc phân tích số liệu. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế, khoa học và kỹ thuật, khi mô tả một biện pháp tạm thời hoặc không chính xác nhằm đưa ra quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp