Bản dịch của từ Rough measure trong tiếng Việt

Rough measure

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rough measure (Phrase)

ɹəf mˈɛʒəɹ
ɹəf mˈɛʒəɹ
01

Một cách gần đúng hoặc không chính xác để đo lường một cái gì đó.

An approximate or imprecise way of measuring something.

Ví dụ

The survey provided a rough measure of public opinion on healthcare.

Cuộc khảo sát đưa ra một cách đo lường sơ bộ về ý kiến công chúng về chăm sóc sức khỏe.

The rough measure of poverty in the area is concerning.

Cách đo lường sơ bộ về nghèo đói trong khu vực là đáng lo ngại.

Is there a rough measure for estimating social inequality?

Có cách đo lường sơ bộ nào để ước lượng bất bình đẳng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rough measure cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rough measure

Không có idiom phù hợp