Bản dịch của từ Round the clock trong tiếng Việt
Round the clock

Round the clock (Adverb)
The hospital operates round the clock to provide medical care.
Bệnh viện hoạt động suốt ngày đêm để cung cấp chăm sóc y tế.
The police station is open round the clock for emergencies.
Trạm cảnh sát mở cửa suốt ngày đêm cho tình huống khẩn cấp.
The convenience store offers services round the clock for customers.
Cửa hàng tiện lợi cung cấp dịch vụ suốt ngày đêm cho khách hàng.
Round the clock (Phrase)
Liên tục, không ngừng.
The social media team works round the clock to respond to messages.
Nhóm truyền thông xã hội làm việc liên tục để trả lời tin nhắn.
Emergency hotlines operate round the clock for immediate assistance.
Đường dây nóng khẩn cấp hoạt động liên tục để hỗ trợ ngay lập tức.
The charity organization provides round-the-clock support for those in need.
Tổ chức từ thiện cung cấp hỗ trợ liên tục cho những người cần.
Cụm từ "round the clock" được sử dụng để chỉ hoạt động liên tục, không ngừng nghỉ suốt 24 giờ trong ngày. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến dịch vụ hoặc công việc cần sự chăm sóc liên tục, như y tế hoặc sự hỗ trợ khẩn cấp. Cụm này phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa, tuy nhiên trong phát âm có thể có những khác biệt nhỏ.
Cụm từ "round the clock" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ hình ảnh đồng hồ chạy liên tục. Mặc dù không có gốc Latin cụ thể, nhưng nó phản ánh khái niệm thời gian không ngừng nghỉ. Lịch sử sử dụng cụm từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, nhằm mô tả những dịch vụ, hoạt động hoặc công việc diễn ra suốt 24 giờ trong ngày, thể hiện tính liên tục và không gián đoạn trong hiện tại.
Cụm từ "round the clock" thường được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, để chỉ sự hoạt động liên tục hoặc không ngừng nghỉ. Tần suất xuất hiện của cụm từ này khá cao, thường liên quan đến các chủ đề như dịch vụ, công việc hoặc sự hỗ trợ. Trong ngữ cảnh chung, cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống như mô tả dịch vụ 24/7, sự chăm sóc bệnh nhân hay hoạt động kinh doanh không ngừng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp