Bản dịch của từ Round the clock trong tiếng Việt

Round the clock

Adverb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Round the clock (Adverb)

ɹˈaʊndθkˌʌptʃɨŋ
ɹˈaʊndθkˌʌptʃɨŋ
01

Cả ngày và đêm.

All day and all night.

Ví dụ

The hospital operates round the clock to provide medical care.

Bệnh viện hoạt động suốt ngày đêm để cung cấp chăm sóc y tế.

The police station is open round the clock for emergencies.

Trạm cảnh sát mở cửa suốt ngày đêm cho tình huống khẩn cấp.

The convenience store offers services round the clock for customers.

Cửa hàng tiện lợi cung cấp dịch vụ suốt ngày đêm cho khách hàng.

Round the clock (Phrase)

ɹˈaʊndθkˌʌptʃɨŋ
ɹˈaʊndθkˌʌptʃɨŋ
01

Liên tục, không ngừng.

Continuously, without stopping.

Ví dụ

The social media team works round the clock to respond to messages.

Nhóm truyền thông xã hội làm việc liên tục để trả lời tin nhắn.

Emergency hotlines operate round the clock for immediate assistance.

Đường dây nóng khẩn cấp hoạt động liên tục để hỗ trợ ngay lập tức.

The charity organization provides round-the-clock support for those in need.

Tổ chức từ thiện cung cấp hỗ trợ liên tục cho những người cần.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/round the clock/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Round the clock

Không có idiom phù hợp