Bản dịch của từ Rounded-off trong tiếng Việt
Rounded-off
Rounded-off (Adjective)
The rounded-off edges of the park benches are safer for children.
Các cạnh được làm tròn của ghế công viên an toàn hơn cho trẻ em.
The city council did not approve the rounded-off design for the playground.
Hội đồng thành phố đã không phê duyệt thiết kế được làm tròn cho sân chơi.
Are the rounded-off shapes in public spaces more appealing to visitors?
Các hình dạng được làm tròn ở không gian công cộng có hấp dẫn hơn không?
The rounded-off population of New York is about eight million people.
Dân số làm tròn của New York khoảng tám triệu người.
The rounded-off statistics do not reflect the actual social issues.
Các số liệu làm tròn không phản ánh đúng các vấn đề xã hội.
Is the rounded-off income of families in Los Angeles accurate?
Thu nhập làm tròn của các gia đình ở Los Angeles có chính xác không?
Từ "rounded-off" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ việc làm tròn một số lượng nào đó, thường trong bối cảnh toán học. Trong tiếng Anh Mỹ, "rounded off" có thể được sử dụng tương tự với nghĩa là làm tròn số. Tuy nhiên, "rounded-off" ít phổ biến hơn so với "rounded off". Cả hai biến thể đều được sử dụng trong văn viết như nhau, nhưng "rounded-off" có thể mang sắc thái trang trọng hơn trong một số ngữ cảnh nhất định.
Từ "rounded-off" được hình thành từ cụm "round" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp cổ "rond" và từ Latinh "rotundus", đều mang nghĩa là hình tròn hoặc thuần khiết. Trong toán học, "rounded-off" chỉ hành động làm tròn một số, phù hợp với quy tắc về độ chính xác. Khái niệm này phản ánh một phương pháp mà con người đã áp dụng để đơn giản hóa và tối ưu hóa kết quả phép tính, nâng cao khả năng hiểu biết trong các lĩnh vực liên quan đến số liệu.
Từ "rounded-off" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh toán học và giải thích số liệu, khái niệm này có thể được sử dụng để trình bày những giá trị đã được làm tròn một cách rõ ràng. “Rounded-off” thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến báo cáo tài chính, thống kê hoặc nghiên cứu khoa học, nơi mà độ chính xác của số liệu rất quan trọng.