Bản dịch của từ Routinize trong tiếng Việt
Routinize

Routinize (Verb)
Many families routinize their weekend activities for better time management.
Nhiều gia đình biến các hoạt động cuối tuần thành thói quen để quản lý thời gian tốt hơn.
They do not routinize their social gatherings, which leads to missed connections.
Họ không biến các buổi gặp gỡ xã hội thành thói quen, dẫn đến việc bỏ lỡ cơ hội kết nối.
Do you think schools should routinize social events for students' engagement?
Bạn có nghĩ rằng các trường học nên biến các sự kiện xã hội thành thói quen để thu hút học sinh không?
Từ "routinize" là một động từ chỉ hành động đưa một hoạt động nào đó trở thành thói quen hoặc quy trình thường lệ. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực tâm lý học và quản lý, nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thiết lập các quy trình hiệu quả. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực chuyên môn và nền văn hóa.
Từ "routinize" có gốc từ tiếng Latin "rutinus", có nghĩa là "thường xuyên" hoặc "theo thói quen". Từ này được hình thành bởi tiền tố "route", chỉ con đường hoặc thứ tự, kết hợp với hậu tố "-ize" diễn tả hành động. Nguồn gốc và lịch sử của từ này liên quan đến việc thiết lập thói quen hoặc quy trình, phản ánh ý nghĩa hiện tại của nó trong việc đưa một hoạt động vào khuôn khổ thường xuyên hoặc có hệ thống.
Từ "routinize" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chuyên môn của nó. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật và nghiên cứu, "routinize" thường được sử dụng để chỉ việc tạo ra những thói quen hay quy trình chuẩn hóa trong nghiên cứu hoặc thực hành. Nó cũng xuất hiện trong lĩnh vực tâm lý học và quản lý để mô tả cách mà các hoạt động hàng ngày trở thành thói quen trong văn hóa tổ chức hoặc cá nhân. Sự xuất hiện của từ này trong các bài viết nghiên cứu hoặc chuyên môn thể hiện sự cần thiết trong việc thiết lập quy trình hiệu quả trong nhiều lĩnh vực khác nhau.