Bản dịch của từ Routinize trong tiếng Việt

Routinize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Routinize (Verb)

ɹutˈinaɪz
ɹutˈinaɪz
01

Biến (điều gì đó) thành chuyện thường ngày; tuân theo một thói quen.

Make something into a matter of routine subject to a routine.

Ví dụ

Many families routinize their weekend activities for better time management.

Nhiều gia đình biến các hoạt động cuối tuần thành thói quen để quản lý thời gian tốt hơn.

They do not routinize their social gatherings, which leads to missed connections.

Họ không biến các buổi gặp gỡ xã hội thành thói quen, dẫn đến việc bỏ lỡ cơ hội kết nối.

Do you think schools should routinize social events for students' engagement?

Bạn có nghĩ rằng các trường học nên biến các sự kiện xã hội thành thói quen để thu hút học sinh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/routinize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Routinize

Không có idiom phù hợp