Bản dịch của từ Roynish trong tiếng Việt

Roynish

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roynish (Adjective)

ɹˈɔɪnɨʃ
ɹˈɔɪnɨʃ
01

Mang tính tượng hình. thô lỗ, thô tục; đáng khinh, cơ sở.

Figurative coarse vulgar despicable base.

Ví dụ

His roynish behavior shocked everyone at the charity event last week.

Hành vi thô lỗ của anh ấy khiến mọi người sốc tại sự kiện từ thiện tuần trước.

The roynish comments on social media are unacceptable and hurtful.

Những bình luận thô lỗ trên mạng xã hội là không thể chấp nhận và gây tổn thương.

Are roynish jokes appropriate in a professional social setting?

Liệu những câu đùa thô lỗ có phù hợp trong một bối cảnh xã hội chuyên nghiệp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/roynish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roynish

Không có idiom phù hợp