Bản dịch của từ Roynish trong tiếng Việt
Roynish

Roynish (Adjective)
Mang tính tượng hình. thô lỗ, thô tục; đáng khinh, cơ sở.
His roynish behavior shocked everyone at the charity event last week.
Hành vi thô lỗ của anh ấy khiến mọi người sốc tại sự kiện từ thiện tuần trước.
The roynish comments on social media are unacceptable and hurtful.
Những bình luận thô lỗ trên mạng xã hội là không thể chấp nhận và gây tổn thương.
Are roynish jokes appropriate in a professional social setting?
Liệu những câu đùa thô lỗ có phù hợp trong một bối cảnh xã hội chuyên nghiệp không?
Từ "roynish" là một tính từ ít gặp, có nghĩa là liên quan đến trạng thái của sự tàn phá, hủy hoại hoặc đổ nát. Từ này không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, và thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc mô tả cảm xúc. Tuy nhiên, nó không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, vì cả hai đều ít sử dụng từ này. Dù vậy, "roynish" có thể gợi lên hình ảnh của tình trạng sa sút và tiêu điều trong cả hai ngôn ngữ.
Từ "roynish" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh cổ "royn", có nguồn gốc từ một từ trong tiếng Pháp cổ "rouin", nghĩa là có hình dạng hoặc cách hành xử ngốc nghếch. Từ này gắn liền với các khía cạnh tiêu cực liên quan đến sự vụng về hoặc sự thiếu chín chắn trong hành động. Hiện nay, "roynish" được sử dụng để chỉ những đặc điểm hoặc hành vi ngờ nghệch, phản ánh sự phát triển ngữ nghĩa từ những hình ảnh ban đầu đến việc mô tả sự ngớ ngẩn trong ứng xử.
Từ "roynish" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, do nó không phải là từ phổ biến trong tiếng Anh hiện đại. Trong các văn cảnh khác, "roynish" thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học để chỉ những nhân vật có tính cách hoặc hành vi giống như hoàng gia, thường mang tính châm biếm. Từ này gợi lên hình ảnh của sự kiêu ngạo hoặc tự mãn, thường được dùng trong các phân tích xã hội hoặc văn hóa.