Bản dịch của từ Rubbish pile trong tiếng Việt
Rubbish pile

Rubbish pile (Noun)
The rubbish pile outside the school attracts many stray animals.
Đống rác bên ngoài trường thu hút nhiều con vật hoang.
There isn't a rubbish pile in our neighborhood anymore.
Không còn đống rác nào trong khu phố của chúng tôi nữa.
Is the rubbish pile affecting the community's health?
Đống rác có ảnh hưởng đến sức khỏe của cộng đồng không?
Rubbish pile (Verb)
People often rubbish pile items after community clean-up events.
Mọi người thường vứt bỏ đồ đạc sau các sự kiện dọn dẹp cộng đồng.
They do not rubbish pile valuable donations during the charity drive.
Họ không vứt bỏ đồ quyên góp có giá trị trong chiến dịch từ thiện.
Do you think we should rubbish pile old clothes from the charity?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên vứt bỏ quần áo cũ từ từ thiện không?
Cụm từ "rubbish pile" chỉ một đống rác thải hoặc vật liệu không cần thiết, thường được để lại một cách lộn xộn trong môi trường nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này ít được sử dụng hơn so với tiếng Anh Anh, nơi "rubbish" là thuật ngữ phổ biến hơn cho "garbage" hay "trash". Sự khác biệt còn thể hiện ở ngữ âm và ngữ nghĩa trong một số bối cảnh, nơi "rubbish" có thể mang nghĩa tiêu cực hơn, chỉ sự không đáng giá hoặc kém chất lượng.
Cụm từ "rubbish pile" bao gồm hai từ: "rubbish" và "pile". Từ "rubbish" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "rupisc" có nghĩa là "mảnh vụn", xuất phát từ cổ ngữ Pháp "rubbish" (đồ bỏ đi). "Pile" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pila", có nghĩa là "cột trụ", biểu thị một đống hay một cụm. Sự kết hợp này phản ánh hình ảnh một đống đồ bỏ đi, liên quan mật thiết đến khái niệm về những thứ không còn giá trị sử dụng.
Cụm từ "rubbish pile" thường không được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến vấn đề môi trường, quản lý chất thải hoặc trong các cuộc thảo luận về ô nhiễm. Cụ thể, "rubbish pile" thường được dùng để chỉ một đống rác hoặc chất thải không được xử lý trong các tình huống về bảo vệ môi trường và chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp