Bản dịch của từ Rubbish pile trong tiếng Việt

Rubbish pile

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rubbish pile (Noun)

ɹˈʌbɨʃ pˈaɪl
ɹˈʌbɨʃ pˈaɪl
01

Vật liệu vô giá trị hoặc không mong muốn bị vứt đi.

Worthless or unwanted material that is thrown away.

Ví dụ

The rubbish pile outside the school attracts many stray animals.

Đống rác bên ngoài trường thu hút nhiều con vật hoang.

There isn't a rubbish pile in our neighborhood anymore.

Không còn đống rác nào trong khu phố của chúng tôi nữa.

Is the rubbish pile affecting the community's health?

Đống rác có ảnh hưởng đến sức khỏe của cộng đồng không?

Rubbish pile (Verb)

ɹˈʌbɨʃ pˈaɪl
ɹˈʌbɨʃ pˈaɪl
01

Vứt bỏ hoặc vứt bỏ như vô giá trị.

To throw away or dispose of as worthless.

Ví dụ

People often rubbish pile items after community clean-up events.

Mọi người thường vứt bỏ đồ đạc sau các sự kiện dọn dẹp cộng đồng.

They do not rubbish pile valuable donations during the charity drive.

Họ không vứt bỏ đồ quyên góp có giá trị trong chiến dịch từ thiện.

Do you think we should rubbish pile old clothes from the charity?

Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên vứt bỏ quần áo cũ từ từ thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rubbish pile/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rubbish pile

Không có idiom phù hợp