Bản dịch của từ Rubricate trong tiếng Việt

Rubricate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rubricate (Verb)

ɹˈubɹəkeɪt
ɹˈubɹəkeɪt
01

Thêm các chữ in hoa phức tạp, thường có màu đỏ hoặc các trang trí khác vào (bản thảo)

Add elaborate typically red capital letters or other decorations to a manuscript.

Ví dụ

Teachers rubricate important points in students' essays for better understanding.

Giáo viên đánh dấu những điểm quan trọng trong bài luận của học sinh.

They do not rubricate every detail in the community report.

Họ không đánh dấu mọi chi tiết trong báo cáo cộng đồng.

Do you rubricate your notes for social studies assignments?

Bạn có đánh dấu ghi chú của mình cho bài tập nghiên cứu xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rubricate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rubricate

Không có idiom phù hợp