Bản dịch của từ Rubricate trong tiếng Việt
Rubricate
Rubricate (Verb)
Thêm các chữ in hoa phức tạp, thường có màu đỏ hoặc các trang trí khác vào (bản thảo)
Add elaborate typically red capital letters or other decorations to a manuscript.
Teachers rubricate important points in students' essays for better understanding.
Giáo viên đánh dấu những điểm quan trọng trong bài luận của học sinh.
They do not rubricate every detail in the community report.
Họ không đánh dấu mọi chi tiết trong báo cáo cộng đồng.
Do you rubricate your notes for social studies assignments?
Bạn có đánh dấu ghi chú của mình cho bài tập nghiên cứu xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp