Bản dịch của từ Rubricate trong tiếng Việt
Rubricate

Rubricate (Verb)
Thêm các chữ in hoa phức tạp, thường có màu đỏ hoặc các trang trí khác vào (bản thảo)
Add elaborate typically red capital letters or other decorations to a manuscript.
Teachers rubricate important points in students' essays for better understanding.
Giáo viên đánh dấu những điểm quan trọng trong bài luận của học sinh.
They do not rubricate every detail in the community report.
Họ không đánh dấu mọi chi tiết trong báo cáo cộng đồng.
Do you rubricate your notes for social studies assignments?
Bạn có đánh dấu ghi chú của mình cho bài tập nghiên cứu xã hội không?
Họ từ
Rubricate (động từ) có nghĩa là tô đỏ hoặc làm dấu bằng mực đỏ, thường được sử dụng trong các tài liệu pháp lý hoặc tôn giáo để nhấn mạnh nội dung quan trọng. Từ này ít phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, nhưng vẫn được tìm thấy trong các văn bản cổ hoặc chuyên ngành. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng trong giao tiếp hàng ngày, nó gần như không được sử dụng.
Từ "rubricate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rubricare", có nghĩa là "để đánh dấu bằng màu đỏ", từ danh từ "rubric", có nghĩa là "màu đỏ". Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến việc đánh dấu các phần quan trọng trong tài liệu hay sách bằng mực đỏ, nhằm làm nổi bật thông tin cần chú ý. Ngày nay, "rubricate" thường được dùng trong ngữ cảnh giáo dục để chỉ việc phân loại hoặc ghi chú tiêu chí đánh giá một cách rõ ràng.
Từ "rubricate" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do tính chất chuyên biệt và ngữ cảnh hẹp. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực học thuật như giáo dục và tài liệu pháp lý, chỉ việc đánh dấu hoặc hướng dẫn một cách có hệ thống. Việc hiểu rõ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của từ này có thể không cần thiết đối với hầu hết thí sinh IELTS nhưng lại có giá trị trong nghiên cứu chuyên sâu hoặc phân tích tài liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp