Bản dịch của từ Manuscript trong tiếng Việt

Manuscript

Noun [U/C]

Manuscript (Noun)

mˈænjəskɹˌɪpt
mˈænjəskɹˌɪpt
01

Một cuốn sách, tài liệu hoặc bản nhạc được viết bằng tay chứ không phải đánh máy hoặc in.

A book document or piece of music written by hand rather than typed or printed.

Ví dụ

The ancient manuscript was carefully preserved in the library.

Bản thảo cổ xưa được bảo quản cẩn thận trong thư viện.

She found a valuable manuscript hidden in the old attic.

Cô ấy tìm thấy một bản thảo quý giá ẩn trong gác cũ.

The museum displayed an original manuscript from the 15th century.

Bảo tàng trưng bày một bản thảo gốc từ thế kỷ 15.

Dạng danh từ của Manuscript (Noun)

SingularPlural

Manuscript

Manuscripts

Kết hợp từ của Manuscript (Noun)

CollocationVí dụ

Manuscript survive

Bản thảo sống sót

Only a few manuscript survive from the ancient civilization.

Chỉ có một số bản thảo tồn tại từ nền văn minh cổ.

Copy of manuscript

Bản sao của bản thảo

She requested a copy of the manuscript for her book.

Cô ấy yêu cầu một bản sao của bản thảo cho cuốn sách của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Manuscript cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Manuscript

Không có idiom phù hợp