Bản dịch của từ Manuscript trong tiếng Việt
Manuscript
Manuscript (Noun)
The ancient manuscript was carefully preserved in the library.
Bản thảo cổ xưa được bảo quản cẩn thận trong thư viện.
She found a valuable manuscript hidden in the old attic.
Cô ấy tìm thấy một bản thảo quý giá ẩn trong gác cũ.
The museum displayed an original manuscript from the 15th century.
Bảo tàng trưng bày một bản thảo gốc từ thế kỷ 15.
Dạng danh từ của Manuscript (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Manuscript | Manuscripts |
Kết hợp từ của Manuscript (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Early manuscript Bản thảo sớm | The early manuscript discussed social issues in 18th century france. Bản thảo sớm đã thảo luận về các vấn đề xã hội ở pháp thế kỷ 18. |
Autograph manuscript Bản thảo chữ kí | John's autograph manuscript was displayed at the social event last weekend. Bản thảo chữ ký của john được trưng bày tại sự kiện xã hội cuối tuần qua. |
Unsolicited manuscript Bản thảo không được yêu cầu | The author submitted an unsolicited manuscript to the local magazine. Tác giả đã gửi một bản thảo không được yêu cầu đến tạp chí địa phương. |
Ancient manuscript Bản thảo cổ | The ancient manuscript revealed social customs of the 15th century. Bản thảo cổ xưa tiết lộ phong tục xã hội thế kỷ 15. |
Unfinished manuscript Bản thảo chưa hoàn thành | The unfinished manuscript of john smith discusses social inequality in america. Bản thảo chưa hoàn thành của john smith bàn về bất bình đẳng xã hội ở mỹ. |
Họ từ
"Manuscript" là một thuật ngữ chỉ bản gốc của một tác phẩm văn học, khoa học hoặc nghệ thuật trước khi được in ấn. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "manu scriptus", nghĩa là "viết bằng tay". Trong tiếng Anh, "manuscript" được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "manuscript" cũng có thể chỉ các tài liệu lịch sử, như các bản văn cổ điển viết tay.
Từ "manuscript" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "manu scriptus", nghĩa là "viết bằng tay". "Manu" có nghĩa là "bàn tay", và "scriptus" là dạng quá khứ phân từ của động từ "scribere", nghĩa là "viết". Ngoài việc chỉ đến các văn bản được viết tay, thuật ngữ này còn phản ánh giá trị lịch sử của tài liệu, nhất là trong thời kỳ trước khi việc in ấn trở nên phổ biến. Hiện nay, "manuscript" được sử dụng để chỉ bất kỳ bản thảo nào, bao gồm cả những tác phẩm văn học và nghiên cứu trước khi xuất bản chính thức.
Từ "manuscript" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi mà việc phân tích và tạo ra tài liệu học thuật là cần thiết. Trong ngữ cảnh học thuật, "manuscript" thường được sử dụng để chỉ các bản thảo nghiên cứu hoặc tác phẩm văn học chưa được xuất bản. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các ngành liên quan đến xuất bản, nghiên cứu văn học và khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp