Bản dịch của từ Ruination trong tiếng Việt
Ruination

Ruination (Noun)
The ruination of the village was caused by the flood.
Sự hủy hoại của ngôi làng được gây ra bởi lũ lụt.
The ruination of the company led to many job losses.
Sự hủy hoại của công ty dẫn đến nhiều việc mất việc.
The ruination of the environment resulted from irresponsible actions.
Sự hủy hoại của môi trường là kết quả từ hành động không chịu trách nhiệm.
Họ từ
Từ "ruination" có nguồn gốc từ động từ "ruin", nghĩa là sự hủy hoại hoặc sự tan rã, thường chỉ tình trạng tổn thất lớn về vật chất hoặc tinh thần. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả sự tàn phá, suy thoái, hiện tượng này có thể áp dụng cho các sự vật, tình huống hoặc con người. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "ruination" không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc phát âm, nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng trong các thể loại văn học hoặc ngữ điệu vùng miền.
Từ "ruination" xuất phát từ gốc Latin "ruinatio", có nghĩa là sự sụp đổ hay phá hủy. "Ruinatio" bắt nguồn từ động từ "ruinare", mang ý nghĩa là "rơi xuống" hoặc "xảy ra sự hủy hoại". Thuật ngữ này đã được du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, nhấn mạnh quá trình hoặc kết quả của sự hủy diệt. Ngày nay, "ruination" vẫn giữ nguyên nghĩa là sự phá hủy hoặc suy tàn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự thất bại hoặc sự lụn bại của một cá nhân, tổ chức hay đế chế.
Từ "ruination" có tần suất xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh viết luận và thuyết trình, liên quan đến các chủ đề về tác động tiêu cực của con người hoặc thiên nhiên. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả sự phá hủy nghiêm trọng của môi trường, nền kinh tế hoặc mối quan hệ, nhấn mạnh sự tổn thất khó phục hồi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp