Bản dịch của từ Ruination trong tiếng Việt

Ruination

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ruination (Noun)

ɹuənˈeɪʃn
ɹuənˈeɪʃn
01

Hành động hoặc thực tế hủy hoại ai đó hoặc một cái gì đó hoặc bị hủy hoại.

The action or fact of ruining someone or something or of being ruined.

Ví dụ

The ruination of the village was caused by the flood.

Sự hủy hoại của ngôi làng được gây ra bởi lũ lụt.

The ruination of the company led to many job losses.

Sự hủy hoại của công ty dẫn đến nhiều việc mất việc.

The ruination of the environment resulted from irresponsible actions.

Sự hủy hoại của môi trường là kết quả từ hành động không chịu trách nhiệm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ruination/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ruination

Không có idiom phù hợp