Bản dịch của từ Ruled trong tiếng Việt
Ruled

Ruled (Adjective)
The ruled surface in art creates interesting visual perspectives for viewers.
Bề mặt có đường trong nghệ thuật tạo ra góc nhìn thú vị cho người xem.
The ruled surfaces are not always easy to understand in social contexts.
Các bề mặt có đường không phải lúc nào cũng dễ hiểu trong ngữ cảnh xã hội.
Are ruled surfaces important for understanding social dynamics in design?
Liệu bề mặt có đường có quan trọng trong việc hiểu động lực xã hội trong thiết kế không?
Có dòng in.
Having printed lines.
The ruled paper helped students organize their notes clearly.
Giấy có kẻ ô giúp học sinh tổ chức ghi chú rõ ràng.
Many students do not prefer ruled notebooks for creative writing.
Nhiều học sinh không thích sổ có kẻ ô cho viết sáng tạo.
Do you think ruled pages improve writing skills in school?
Bạn có nghĩ rằng các trang có kẻ ô cải thiện kỹ năng viết ở trường không?
Họ từ
Từ "ruled" là dạng quá khứ của động từ "rule", có nghĩa là cai trị hoặc quản lý một khu vực hoặc một nhóm người. Trong tiếng Anh, "ruled" cũng có thể chỉ đến việc kiểm soát hoặc điều chỉnh một hoạt động hay tình huống nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về ngữ nghĩa, nhưng trong ngữ cảnh viết, tiếng Anh Mỹ có thể thường xuyên sử dụng "guidelines" thay cho "ruled" trong các tình huống không chính thức khi nói về các quy định.
Từ "ruled" xuất phát từ động từ tiếng Anh "rule", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "regula", nghĩa là "dòng máu", "qui tắc". "Regula" cũng liên quan đến động từ "regere", có nghĩa là "điều khiển" hoặc "quản lý". Qua thời gian, từ này chuyển hóa để chỉ việc thiết lập quyền lực hoặc chính sách. Ngày nay, "ruled" diễn tả hành động lãnh đạo hoặc kiểm soát, thể hiện sự tuân thủ theo các quy tắc đã được thiết lập.
Từ "ruled" xuất hiện với tần suất trung bình trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu trong bối cảnh liên quan đến pháp lý, quy định hoặc các quy tắc trong các bài viết chính thức. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục để chỉ quyết định của giáo viên hoặc sự lãnh đạo trong tổ chức. Ngoài ra, "ruled" cũng có thể xuất hiện trong công văn chính thức hoặc tài liệu hướng dẫn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



