Bản dịch của từ Rumbling trong tiếng Việt

Rumbling

Verb Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rumbling (Verb)

ɹˈʌmbəlɪŋ
ɹˈʌmblɪŋ
01

Tạo ra âm thanh vang, sâu liên tục.

Make a continuous deep resonant sound.

Ví dụ

The protesters were rumbling outside the government building.

Các người biểu tình đang ầm ầm ngoài tòa nhà chính phủ.

The rumors of layoffs started rumbling through the company.

Tin đồn về việc sa thải bắt đầu ầm ầm trong công ty.

The discontent among the workers was rumbling for weeks.

Sự bất mãn giữa công nhân đã ầm ầm trong suốt tuần qua.

Rumbling (Adjective)

ˈrʌm.bə.lɪŋ
ˈrʌm.bə.lɪŋ
01

Tạo ra âm thanh vang, sâu liên tục.

Making a continuous deep resonant sound.

Ví dụ

The rumbling noise of the passing train disrupted the peaceful neighborhood.

Âm thanh ầm ầm của tàu chạy qua làm gián đoạn khu phố yên bình.

The rumbling thunderstorm kept everyone indoors during the evening gathering.

Trận bão ầm ầm khiến mọi người phải ở trong nhà trong buổi tập trung buổi tối.

The rumbling engine of the old car echoed through the empty street.

Động cơ ầm ầm của chiếc xe cũ vang vọng qua con đường vắng.

Rumbling (Noun)

ˈrʌm.bə.lɪŋ
ˈrʌm.bə.lɪŋ
01

Một âm thanh vang dội, sâu lắng liên tục.

A continuous deep resonant sound.

Ví dụ

The rumbling of traffic filled the city streets.

Âm thanh gầm rống của giao thông lấp đầy các con phố thành phố.

The rumbling of the subway echoed through the underground station.

Âm thanh gầm rống của tàu điện ngầm vang vọng qua ga ngầm.

The rumbling of distant thunder signaled an approaching storm.

Âm thanh gầm rống của sấm xa báo hiệu một cơn bão đang đến gần.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rumbling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rumbling

Không có idiom phù hợp