Bản dịch của từ Rumbling trong tiếng Việt
Rumbling

Rumbling (Verb)
The protesters were rumbling outside the government building.
Các người biểu tình đang ầm ầm ngoài tòa nhà chính phủ.
The rumors of layoffs started rumbling through the company.
Tin đồn về việc sa thải bắt đầu ầm ầm trong công ty.
The discontent among the workers was rumbling for weeks.
Sự bất mãn giữa công nhân đã ầm ầm trong suốt tuần qua.
Rumbling (Adjective)
The rumbling noise of the passing train disrupted the peaceful neighborhood.
Âm thanh ầm ầm của tàu chạy qua làm gián đoạn khu phố yên bình.
The rumbling thunderstorm kept everyone indoors during the evening gathering.
Trận bão ầm ầm khiến mọi người phải ở trong nhà trong buổi tập trung buổi tối.
The rumbling engine of the old car echoed through the empty street.
Động cơ ầm ầm của chiếc xe cũ vang vọng qua con đường vắng.
Rumbling (Noun)
The rumbling of traffic filled the city streets.
Âm thanh gầm rống của giao thông lấp đầy các con phố thành phố.
The rumbling of the subway echoed through the underground station.
Âm thanh gầm rống của tàu điện ngầm vang vọng qua ga ngầm.
The rumbling of distant thunder signaled an approaching storm.
Âm thanh gầm rống của sấm xa báo hiệu một cơn bão đang đến gần.
Họ từ
Rumbling là một từ tiếng Anh mô tả âm thanh ầm ầm, thường liên quan đến các hiện tượng tự nhiên như sấm sét, động đất hoặc tiếng của dạ dày khi đói. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm [ˈrʌm.bəl.ɪŋ], trong khi bản tiếng Anh Mỹ có thể nghe có phần nhẹ nhàng hơn. Cả hai dạng đều sử dụng để chỉ cảm giác rung chuyển hoặc âm thanh không rõ ràng nhưng có sức nặng, thường mang ý nghĩa bất an hoặc đe doạ.
Từ "rumbling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "rumble", được bắt nguồn từ tiếng Trung Âu "rūmblen" có nghĩa là "kêu rầm rì". Nguyên từ này có thể liên quan đến âm thanh phát ra từ việc di chuyển của những vật nặng hoặc do tác động của thiên nhiên, như động đất. Kể từ thế kỷ 14, "rumbling" đã được sử dụng để chỉ âm thanh ầm ỹ, thường mang tính chất nghiêm trọng hoặc đáng báo động, phản ánh sự kết nối giữa âm thanh và cường độ cảm xúc trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "rumbling" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong Nghe và Đọc, thường liên quan đến các âm thanh tự nhiên hoặc hiện tượng tự nhiên như động đất và bão. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý, chẳng hạn như sự bối rối hay lo âu. Ngoài ra, "rumbling" còn thấy trong các tình huống mô tả tình trạng thực phẩm, ví dụ như bụng réo, thể hiện sự đói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp