Bản dịch của từ Rumule trong tiếng Việt
Rumule
Noun [U/C]
Rumule (Noun)
ɹˈʌmjəl
ɹˈʌmjəl
Ví dụ
The caterpillar had tiny rumules on its body.
Sâu bướm có những rumules nhỏ trên cơ thể.
The insect pupa's rumule was barely visible to the naked eye.
Rumule của ấu trùng côn trùng chỉ hiện thị với mắt thường.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Rumule
Không có idiom phù hợp