Bản dịch của từ Rumule trong tiếng Việt

Rumule

Noun [U/C]

Rumule (Noun)

ɹˈʌmjəl
ɹˈʌmjəl
01

Một khối phát triển tròn nhỏ trên da của ấu trùng hoặc nhộng côn trùng.

A small rounded outgrowth on the integument of an insect larva or pupa.

Ví dụ

The caterpillar had tiny rumules on its body.

Sâu bướm có những rumules nhỏ trên cơ thể.

The insect pupa's rumule was barely visible to the naked eye.

Rumule của ấu trùng côn trùng chỉ hiện thị với mắt thường.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rumule

Không có idiom phù hợp