Bản dịch của từ Run around trong tiếng Việt
Run around

Run around (Phrase)
She always runs around helping others in our community.
Cô ấy luôn chạy quanh giúp đỡ người khác trong cộng đồng chúng tôi.
He does not like it when people run around without a clear purpose.
Anh ấy không thích khi mọi người chạy quanh mà không có mục đích rõ ràng.
Do you think running around during a crisis is helpful or chaotic?
Bạn nghĩ việc chạy quanh trong lúc khủng hoảng có hữu ích hay hỗn loạn không?
Cụm từ "run around" có nghĩa là di chuyển một cách liên tục từ chỗ này sang chỗ khác mà không có mục đích rõ ràng, thường nhằm tránh trách nhiệm hoặc né tránh một vấn đề. Ở tiếng Anh Mỹ, "run around" thường được sử dụng để chỉ hành động lẩn tránh hoặc từ chối tiếp xúc, trong khi ở tiếng Anh Anh, cụm này cũng có thể mang nghĩa là sự hoạt động không ngừng nhưng không nhất thiết tránh né. Về mặt phát âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể này.
Cụm từ "run around" có nguồn gốc từ động từ "run" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "rinnan", mang nghĩa là di chuyển nhanh. "Around" là từ tiếng Anh xuất phát từ tiếng Giang bắc Anglian và có thể liên quan đến ý tưởng của chuyển động xung quanh. Trong ngữ cảnh hiện tại, "run around" thể hiện nghĩa bóng là hoạt động không có mục đích rõ ràng hoặc bị xao lạc, phản ánh sự thiếu chắc chắn trong hành động.
Cụm từ "run around" xuất hiện khá phổ biến trong bốn phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Listening, nơi nó thường được dùng để chỉ hành động di chuyển không mục đích hoặc giữ cho người khác trong tình trạng không rõ ràng. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, ví dụ như khi thảo luận về việc xử lý công việc hoặc trách nhiệm, nhằm diễn tả sự bận rộn hoặc căng thẳng trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
