Bản dịch của từ Run away trong tiếng Việt
Run away

Run away (Verb)
Rời khỏi một nơi một cách vội vàng, đặc biệt là vì bạn đang gặp nguy hiểm.
To leave a place in a hurry especially because you are in danger.
She decided to run away from her abusive family.
Cô ấy quyết định bỏ trốn khỏi gia đình bạo hành của mình.
He didn't want to run away from the responsibility of taking care of his siblings.
Anh ấy không muốn trốn tránh trách nhiệm chăm sóc em.
Did they run away from the dangerous neighborhood last night?
Họ có bỏ trốn khỏi khu phố nguy hiểm đêm qua không?
Cụm từ "run away" có nghĩa là rời khỏi một nơi nào đó, thường để tránh sự nguy hiểm hay áp lực. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ đối với cụm động từ này về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, về ngữ âm, người nói tiếng Anh Mỹ thường phát âm "run" với âm "r" mạnh hơn, trong khi người Anh có thể phát âm nhẹ hơn. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả hành động trốn thoát hoặc tìm kiếm tự do.
Cụm từ "run away" có nguồn gốc từ các thành tố tiếng Anh “run” (chạy) và “away” (đi xa). Từ "run" xuất phát từ tiếng Old English "rennan", có liên quan đến tiếng Đức cổ "rennen" và tiếng Latinh "currere", đều mang nghĩa di chuyển với tốc độ cao. "Away" có nguồn gốc từ tiếng Old English "awæg", nghĩa là rời khỏi một vị trí. Sự kết hợp này tạo nên nghĩa "chạy ra xa" hay "rời bỏ nơi nào đó", phản ánh hành động thoát khỏi một tình huống hoặc một địa điểm không mong muốn.
Cụm từ "run away" xuất hiện khá thường xuyên trong các đề thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi thảo luận về các tình huống có yếu tố hành động hoặc cảm xúc. Ngữ cảnh thường gặp bao gồm các chủ đề như trốn tránh, tự do hoặc sự thoát khỏi áp lực. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động rời bỏ một nơi chốn một cách khẩn cấp hoặc không mong muốn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp