Bản dịch của từ Run into trong tiếng Việt
Run into

Run into (Phrase)
Bất ngờ gặp ai.
To meet someone unexpectedly.
I ran into Sarah at the coffee shop yesterday.
Hôm qua, tôi gặp Sarah tại quán cà phê.
I did not run into anyone at the party last week.
Tôi không gặp ai tại bữa tiệc tuần trước.
Did you run into Tom during your visit to the mall?
Bạn có gặp Tom khi bạn đến trung tâm thương mại không?
I ran into my old friend at the mall yesterday.
Tôi vô tình gặp bạn cũ ở trung tâm mua sắm ngày hôm qua.
She didn't run into anyone she knew at the party.
Cô ấy không gặp ai cô ấy biết tại buổi tiệc.
Gặp phải một vấn đề hoặc khó khăn.
To encounter a problem or difficulty.
I often run into issues during group discussions in class.
Tôi thường gặp khó khăn trong các buổi thảo luận nhóm ở lớp.
They do not run into conflicts when collaborating on projects.
Họ không gặp xung đột khi hợp tác trong các dự án.
Did you run into any problems while preparing your presentation?
Bạn có gặp phải vấn đề nào khi chuẩn bị bài thuyết trình không?
I ran into a grammar issue while writing my IELTS essay.
Tôi gặp phải vấn đề về ngữ pháp khi viết bài luận IELTS.
She didn't run into any challenges during the speaking test.
Cô ấy không gặp phải bất kỳ thách thức nào trong bài thi nói.
I run into my friend Sarah at the coffee shop yesterday.
Tôi đã gặp lại bạn Sarah ở quán cà phê hôm qua.
They did not run into any problems during the community event.
Họ đã không gặp phải vấn đề nào trong sự kiện cộng đồng.
Did you run into John at the party last night?
Bạn đã gặp lại John tại bữa tiệc tối qua chưa?
I ran into my old friend at the supermarket.
Tôi đã va vào bạn cũ ở siêu thị.
She didn't run into any problems during the presentation.
Cô ấy không va vào bất kỳ vấn đề nào trong bài thuyết trình.
Cụm động từ "run into" trong tiếng Anh mang nghĩa là vô tình gặp ai đó hoặc gặp phải một tình huống khó khăn. Trong tiếng Anh Bắc Mỹ, cụm này thường được sử dụng để chỉ việc gặp gỡ không định trước, trong khi trong tiếng Anh Anh, "run into" có thể sử dụng trong cả ngữ cảnh gặp gỡ và mắc phải vấn đề. Ngoài ra, "run into" còn có thể sử dụng với nghĩa là tiêu tốn một nguồn lực nào đó, như tiền bạc.
Cụm từ "run into" có nguồn gốc từ động từ "run" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "runnan", có liên quan đến tiếng Đức "rennen" và tiếng Hà Lan "rennen", có nghĩa là chạy. Thêm vào đó, "into" xuất phát từ tiếng Anh cổ "intof", được hình thành từ "in" và hậu tố "to". Nghĩa hiện tại của "run into" liên quan đến việc gặp gỡ tình cờ hoặc va chạm, thể hiện cách mà con người thường xuyên kết nối hoặc tương tác bất ngờ trong cuộc sống hàng ngày.
Cụm động từ "run into" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thể hiện nghĩa là "gặp phải" hay "bắt gặp". Trong phần Viết và Nói, nó có thể được sử dụng để diễn đạt những tình huống bất ngờ hoặc không mong đợi. Ngoài bối cảnh kiểm tra IELTS, cụm từ này thường áp dụng trong giao tiếp hàng ngày, mô tả việc gặp gỡ người quen hoặc đối mặt với vấn đề bất ngờ trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



