Bản dịch của từ Run into trong tiếng Việt

Run into

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Run into(Phrase)

ɹn ˈɪntu
ɹn ˈɪntu
01

Bất ngờ gặp ai.

To meet someone unexpectedly.

Ví dụ
02

Gặp phải một vấn đề hoặc khó khăn.

To encounter a problem or difficulty.

Ví dụ
03

Va chạm với cái gì đó.

To collide with something.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh