Bản dịch của từ Run off with trong tiếng Việt
Run off with

Run off with (Phrase)
Lấy cái gì đó một cách nhanh chóng và không có sự cho phép.
To take something quickly and without permission.
He ran off with my friend's phone during the party last Saturday.
Anh ấy đã chạy đi với điện thoại của bạn tôi trong bữa tiệc thứ Bảy tuần trước.
She did not run off with the money; she returned it promptly.
Cô ấy không chạy đi với số tiền; cô ấy đã trả lại ngay lập tức.
Did they run off with the donations from the charity event yesterday?
Họ có chạy đi với số tiền quyên góp từ sự kiện từ thiện hôm qua không?
Cụm từ "run off with" được sử dụng để diễn tả hành động bỏ trốn cùng ai đó, thường liên quan đến tình cảm hoặc tài sản. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về nghĩa, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn phong, cách diễn đạt có thể thay đổi. Ở Anh, cụm từ này có thể được sử dụng nhiều hơn trong các câu chuyện văn học hoặc tin tức, trong khi ở Mỹ, nó thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và tài liệu thân mật hơn.
"Cụm từ 'run off with' bắt nguồn từ động từ 'run' trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ 'rinnan', diễn đạt hành động di chuyển nhanh chóng. 'Off' có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon 'of', thể hiện sự tách rời. Cụm từ này được sử dụng để mô tả hành động rời bỏ hoặc trốn đi cùng một ai đó, thường với ý nghĩa tiêu cực, phản ánh một lịch sử liên quan đến sự lén lút hoặc lừa dối trong các mối quan hệ".
Cụm từ "run off with" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở 4 thành phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các tình huống giao tiếp thông thường để chỉ hành động bỏ đi cùng ai đó, thường liên quan đến việc trốn thoát hoặc chiếm đoạt tài sản. Trong ngữ cảnh văn chương hoặc báo chí, cụm từ này có thể diễn tả các tình huống như lừa dối, ngoại tình hoặc các mối quan hệ phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp