Bản dịch của từ Run over trong tiếng Việt

Run over

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Run over (Verb)

ɹn ˈoʊvəɹ
ɹn ˈoʊvəɹ
01

Đánh ai đó hoặc một cái gì đó bằng một chiếc xe và lái xe qua họ.

To hit someone or something with a vehicle and drive over them.

Ví dụ

The car ran over a dog on Elm Street yesterday.

Chiếc xe đã đâm phải một con chó trên đường Elm hôm qua.

He did not run over any pedestrians while driving.

Anh ấy đã không đâm phải người đi bộ khi lái xe.

Did the truck run over the bicycle near the park?

Chiếc xe tải có đâm phải chiếc xe đạp gần công viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/run over/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Run over

Không có idiom phù hợp