Bản dịch của từ Running-hot-and-cold trong tiếng Việt
Running-hot-and-cold

Running-hot-and-cold (Idiom)
She's running hot and cold about joining the study group.
Cô ấy đang thay đổi ý kiến về việc tham gia nhóm học.
He never runs hot and cold in his opinions during debates.
Anh ấy không bao giờ đổi ý kiến trong các cuộc tranh luận.
Are you running hot and cold about attending the conference next week?
Bạn có đang thay đổi ý kiến về việc tham dự hội nghị tuần sau không?
She is always running hot and cold about which movie to watch.
Cô ấy luôn thay đổi ý kiến về bộ phim nào để xem.
He tries to avoid people who are running hot and cold in relationships.
Anh ấy cố tránh những người thay đổi ý kiến trong mối quan hệ.
Cụm từ "running hot and cold" thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả hành vi không nhất quán hoặc cảm xúc thay đổi thất thường. Cụm từ này có thể được hiểu là sự trái ngược giữa hai trạng thái cảm xúc hoặc tình huống, thường gây ra sự bối rối cho người khác. Khi dịch sang tiếng Anh Anh, cụm từ này cũng mang cùng ý nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy văn cảnh. Tại Mỹ, nó thường ám chỉ đến các mối quan hệ không ổn định.
Cụm từ "running hot and cold" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng thể hiện sự liên kết với nghĩa của chúng từ những khái niệm cơ bản trong ngữ nghĩa học. "Hot" và "cold" bắt nguồn từ các từ ngữ có nguồn gốc Latin là "calidus" và "frigidus", tương ứng. Cụm từ này thể hiện trạng thái biến đổi giữa hai cực, thường được sử dụng để mô tả cảm xúc hoặc hành vi không ổn định. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh các cảm giác và thái độ có thể dao động mạnh, từ sự nhiệt tình đến sự thờ ơ.
Cụm từ "running hot and cold" thường được sử dụng để mô tả sự bất ổn trong cảm xúc hay hành vi của cá nhân, nhưng tần suất xuất hiện của cụm này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là tương đối thấp. Nó có vẻ phổ biến hơn trong các cuộc thảo luận không chính thức hoặc trong ngữ cảnh mô tả mối quan hệ cá nhân, nơi tình cảm có thể thay đổi một cách thất thường. Cụm này không thường gặp trong văn viết học thuật, mà thường xuất hiện trong văn hóa đại chúng hoặc trong các tác phẩm văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp