Bản dịch của từ Running late trong tiếng Việt
Running late
Running late (Verb)
I am running late to the social event at 7 PM.
Tôi đang chạy muộn đến sự kiện xã hội lúc 7 giờ tối.
She is not running late for her friend's birthday party.
Cô ấy không chạy muộn cho bữa tiệc sinh nhật của bạn.
Are you running late to the community meeting tomorrow?
Bạn có đang chạy muộn đến cuộc họp cộng đồng ngày mai không?
I am running late to the social event at 6 PM.
Tôi đang đến muộn cho sự kiện xã hội lúc 6 giờ chiều.
She is not running late for her friend's birthday party.
Cô ấy không đến muộn cho bữa tiệc sinh nhật của bạn.
Running late (Adjective)
Bị trễ so với thời gian; không đúng giờ cho một sự kiện dự kiến.
Behind schedule; not on time for an expected occurrence.
I am running late for the social event at 6 PM.
Tôi đang đến muộn cho sự kiện xã hội lúc 6 giờ chiều.
She is not running late for the meeting this time.
Cô ấy không đến muộn cho cuộc họp lần này.
Are you running late for the community gathering tomorrow?
Bạn có đến muộn cho buổi tụ họp cộng đồng ngày mai không?
I am running late for the social event at 6 PM.
Tôi đang đến muộn cho sự kiện xã hội lúc 6 giờ chiều.
She is not running late for the meeting with the community leaders.
Cô ấy không đến muộn cho cuộc họp với các lãnh đạo cộng đồng.
Cụm từ "running late" thường được sử dụng để miêu tả tình trạng ai đó bị chậm trễ so với thời gian dự kiến hoặc lịch trình đã định. Trong tiếng Anh, cụm từ này phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, cách diễn đạt này có thể được sử dụng nhiều hơn trong các tình huống giao tiếp thân mật, biểu thị sự bận rộn hoặc sự không chuẩn bị.