Bản dịch của từ Rush off trong tiếng Việt

Rush off

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rush off (Verb)

ɹˈʌʃ ˈɔf
ɹˈʌʃ ˈɔf
01

Rời đi nhanh chóng hoặc vội vã.

To leave quickly or hurriedly.

Ví dụ

I always rush off after social events to avoid traffic.

Tôi luôn vội vã rời đi sau các sự kiện xã hội để tránh kẹt xe.

She does not rush off when meeting friends at the café.

Cô ấy không vội vã rời đi khi gặp bạn bè ở quán cà phê.

Do you rush off after parties to get home early?

Bạn có vội vã rời đi sau các bữa tiệc để về nhà sớm không?

02

Ra đi đột ngột.

To depart suddenly.

Ví dụ

Many people rush off to parties without thinking about their safety.

Nhiều người vội vã đến các bữa tiệc mà không nghĩ đến an toàn.

She does not rush off from social gatherings; she enjoys staying longer.

Cô ấy không vội vã rời khỏi các buổi gặp gỡ xã hội; cô thích ở lại lâu hơn.

Why do you rush off after the event instead of socializing?

Tại sao bạn lại vội vã rời đi sau sự kiện mà không giao lưu?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rush off cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rush off

Không có idiom phù hợp