Bản dịch của từ Ruthenic trong tiếng Việt

Ruthenic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ruthenic (Adjective)

01

Của hoặc chứa ruthenium, đặc biệt là ở trạng thái hóa trị bốn.

Of or containing ruthenium especially in the tetravalent state.

Ví dụ

The ruthenic compounds are used in advanced social technology research.

Các hợp chất ruthenic được sử dụng trong nghiên cứu công nghệ xã hội tiên tiến.

Ruthenic materials do not often appear in social science discussions.

Vật liệu ruthenic không thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận khoa học xã hội.

Are ruthenic elements important for social development projects?

Các nguyên tố ruthenic có quan trọng cho các dự án phát triển xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ruthenic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ruthenic

Không có idiom phù hợp