Bản dịch của từ Ruthenic trong tiếng Việt
Ruthenic

Ruthenic (Adjective)
Của hoặc chứa ruthenium, đặc biệt là ở trạng thái hóa trị bốn.
Of or containing ruthenium especially in the tetravalent state.
The ruthenic compounds are used in advanced social technology research.
Các hợp chất ruthenic được sử dụng trong nghiên cứu công nghệ xã hội tiên tiến.
Ruthenic materials do not often appear in social science discussions.
Vật liệu ruthenic không thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận khoa học xã hội.
Are ruthenic elements important for social development projects?
Các nguyên tố ruthenic có quan trọng cho các dự án phát triển xã hội không?
Từ "ruthenic" là một tính từ có nguồn gốc từ nguyên tố hóa học ruthenium, thường chỉ các hợp chất chứa ruthenium trong trạng thái oxy hóa +3. Từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực hóa học để mô tả các tính chất, phản ứng hoặc hợp chất liên quan đến nguyên tố này. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách dùng từ "ruthenic", nhưng cách phát âm có thể thay đổi đôi chút tại các khu vực khác nhau.
Từ "ruthenic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ruthenium", cái tên này được đặt theo tên "Ruthenia", chỉ khu vực Đông Âu nơi có phát hiện đầu tiên của kim loại này. Ruthenium, thuộc nhóm kim loại quý, được phát hiện vào năm 1844 bởi nhà hóa học người Nga Karl Ernst Claus. Ý nghĩa hiện tại của "ruthenic" liên quan đến những đặc tính hóa học của ruthenium, đặc biệt là trong các hợp chất và ứng dụng công nghiệp, phản ánh lịch sử phát triển và khám phá của kim loại này trong lĩnh vực hóa học.
Từ "ruthenic" được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực hóa học, đặc biệt liên quan đến nguyên tố ruthenium và các hợp chất của nó. Trong bài thi IELTS, từ này không phổ biến và hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất kỹ thuật và chuyên môn của nó. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học, báo cáo kỹ thuật, hoặc thảo luận về các ứng dụng công nghệ mới liên quan đến vật liệu hoặc hóa học.