Bản dịch của từ Ruthenic trong tiếng Việt
Ruthenic
Ruthenic (Adjective)
Của hoặc chứa ruthenium, đặc biệt là ở trạng thái hóa trị bốn.
Of or containing ruthenium especially in the tetravalent state.
The ruthenic compounds are used in advanced social technology research.
Các hợp chất ruthenic được sử dụng trong nghiên cứu công nghệ xã hội tiên tiến.
Ruthenic materials do not often appear in social science discussions.
Vật liệu ruthenic không thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận khoa học xã hội.
Are ruthenic elements important for social development projects?
Các nguyên tố ruthenic có quan trọng cho các dự án phát triển xã hội không?