Bản dịch của từ S mail trong tiếng Việt

S mail

Noun [U/C] Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

S mail (Noun)

ˈɛs mˈeɪl
ˈɛs mˈeɪl
01

Thư hoặc bưu kiện được gửi qua đường bưu điện.

Letters or parcels that are sent by post.

Ví dụ

I received mail from my friend John yesterday.

Tôi đã nhận được thư từ bạn tôi, John, hôm qua.

She did not send any mail last week.

Cô ấy đã không gửi bất kỳ thư nào tuần trước.

Did you check your mail today for important letters?

Bạn đã kiểm tra thư của mình hôm nay để tìm thư quan trọng chưa?

S mail (Verb)

ˈɛs mˈeɪl
ˈɛs mˈeɪl
01

Gửi (một lá thư hoặc bưu kiện) qua đường bưu điện.

Send a letter or parcel by post.

Ví dụ

I will mail the invitation to Sarah next week.

Tôi sẽ gửi thiệp mời cho Sarah vào tuần tới.

They did not mail the package on time.

Họ đã không gửi gói hàng đúng hạn.

Did you mail the letter to John yesterday?

Bạn đã gửi bức thư cho John hôm qua chưa?

S mail (Noun Countable)

ˈɛs mˈeɪl
ˈɛs mˈeɪl
01

Một lá thư hoặc bưu kiện được gửi qua đường bưu điện.

A letter or parcel that is sent by post.

Ví dụ

I received a mail from my friend, Sarah, yesterday.

Hôm qua, tôi nhận được một bức thư từ bạn tôi, Sarah.

I did not send any mail this week.

Tôi không gửi bức thư nào trong tuần này.

Did you get the mail from the community center?

Bạn đã nhận được bức thư từ trung tâm cộng đồng chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/s mail/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with S mail

Không có idiom phù hợp