Bản dịch của từ S mail trong tiếng Việt
S mail

S mail (Noun)
I received mail from my friend John yesterday.
Tôi đã nhận được thư từ bạn tôi, John, hôm qua.
She did not send any mail last week.
Cô ấy đã không gửi bất kỳ thư nào tuần trước.
Did you check your mail today for important letters?
Bạn đã kiểm tra thư của mình hôm nay để tìm thư quan trọng chưa?
S mail (Verb)
I will mail the invitation to Sarah next week.
Tôi sẽ gửi thiệp mời cho Sarah vào tuần tới.
They did not mail the package on time.
Họ đã không gửi gói hàng đúng hạn.
Did you mail the letter to John yesterday?
Bạn đã gửi bức thư cho John hôm qua chưa?
S mail (Noun Countable)
I received a mail from my friend, Sarah, yesterday.
Hôm qua, tôi nhận được một bức thư từ bạn tôi, Sarah.
I did not send any mail this week.
Tôi không gửi bức thư nào trong tuần này.
Did you get the mail from the community center?
Bạn đã nhận được bức thư từ trung tâm cộng đồng chưa?
Từ "s mail" không phải là một từ hình thành trong tiếng Anh chuẩn và thường không được sử dụng trong giao tiếp hay viết lách chính thức. Có thể nó là một lỗi chính tả hoặc viết tắt không chính thức của "email" (thư điện tử). "Email" được chấp nhận rộng rãi trong cả Anh - Mỹ; tuy nhiên, "e-mail" vẫn được sử dụng trong một số trường hợp nhất định. Về ngữ nghĩa, "email" chỉ việc gửi hoặc nhận thư qua mạng internet.
Từ "smail" xuất phát từ một biến thể của từ "small" trong tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ tiếng Latin "parvus" có nghĩa là "nhỏ". Từ này phản ánh sự thay đổi ngữ âm qua các thời kỳ và đã trở thành một phần của từ vựng hiện đại chỉ kích thước hoặc quy mô nhỏ. Ý nghĩa này đã được duy trì qua thời gian, tạo nên sự kết nối vững chắc giữa nguồn gốc và cách sử dụng hiện tại.
Từ "email" (điện tử) thường được sử dụng phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS: Listening, Speaking, Reading, và Writing. Trong môi trường học thuật và chuyên nghiệp, nó thường được nhắc đến trong các tình huống giao tiếp liên lạc, gửi thông tin, hay yêu cầu tài liệu. Việc sử dụng từ này trong bối cảnh công việc, học tập, và tương tác xã hội cho thấy vai trò quan trọng của nó trong kỷ nguyên số hiện nay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp