Bản dịch của từ Sacrilegiously trong tiếng Việt

Sacrilegiously

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sacrilegiously (Adverb)

sækɹəlˈɪdʒəsli
sækɹəlˈɪdʒəsli
01

Theo cách thể hiện sự thiếu tôn trọng hoặc thiếu tôn kính đối với điều gì đó thiêng liêng.

In a way that shows disrespect or lack of reverence for something sacred.

Ví dụ

Many people sacrilegiously mocked the sacred traditions of their ancestors.

Nhiều người đã chế nhạo một cách bất kính các truyền thống thiêng liêng của tổ tiên.

They did not sacrilegiously alter the sacred texts during the discussion.

Họ không thay đổi một cách bất kính các văn bản thiêng liêng trong cuộc thảo luận.

Did the artist sacrilegiously use religious symbols in his artwork?

Liệu nghệ sĩ có sử dụng một cách bất kính các biểu tượng tôn giáo trong tác phẩm của mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sacrilegiously/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sacrilegiously

Không có idiom phù hợp