Bản dịch của từ Saddest trong tiếng Việt
Saddest

Saddest (Adjective)
Bậc nhất của 'buồn', cảm giác hoặc thể hiện nỗi buồn; không vui.
Superlative of sad feeling or showing sorrow unhappy.
The saddest story I heard was about Sarah's lost puppy.
Câu chuyện buồn nhất tôi nghe là về chú cún bị mất của Sarah.
This news is not the saddest I have ever read.
Tin tức này không phải là buồn nhất tôi từng đọc.
Is this the saddest event in our community's history?
Có phải đây là sự kiện buồn nhất trong lịch sử cộng đồng chúng ta?
Dạng tính từ của Saddest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sad Buồn | Sadder Buồn hơn | Saddest Buồn nhất |
Họ từ
Từ "saddest" là dạng so sánh nhất của tính từ "sad", có nghĩa là buồn, có cảm giác không vui hoặc không hạnh phúc nhất. "Saddest" được sử dụng để diễn tả trạng thái buồn bã ở mức độ cao nhất trong một nhóm hoặc tình huống. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ ràng trong ngữ âm hay cách viết. Tuy nhiên, cách diễn đạt văn hóa có thể ảnh hưởng đến cảm nhận về mức độ buồn.
Từ "saddest" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "sad", bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu "saddr", có nghĩa là "buồn bã" hoặc "u sầu". Từ này được hình thành từ gốc Proto-Germanic "*sadwaz", biểu thị trạng thái cảm xúc tiêu cực. "Saddest" là dạng so sánh bậc cao của "sad", thể hiện mức độ buồn bã lớn nhất. Sự phát triển từ nghĩa đen sang nghĩa biểu trưng trong văn hóa đã làm phong phú thêm việc sử dụng từ trong văn học và giao tiếp hiện đại.
Từ "saddest" thể hiện mức độ buồn bã cực đoan và thường xuất hiện trong bài viết và nói tiếng Anh để mô tả cảm xúc. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất vừa phải; thường gặp trong phần nói và viết, nơi thí sinh cần diễn đạt cảm xúc hoặc ý kiến. Ngoài ra, từ "saddest" thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghệ thuật, như văn học, âm nhạc và điện ảnh, khi miêu tả cảm xúc sâu sắc hoặc trải nghiệm tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



