Bản dịch của từ Saddlebag trong tiếng Việt
Saddlebag

Saddlebag (Noun)
Mỗi cặp túi gắn sau yên ngựa, xe đạp hoặc xe máy.
Each of a pair of bags attached behind the saddle on a horse bicycle or motorcycle.
The cyclist used a saddlebag for extra supplies during the race.
Người đi xe đạp đã sử dụng túi đeo cho đồ dùng bổ sung trong cuộc đua.
Many bikers do not carry a saddlebag on short trips.
Nhiều người đi xe máy không mang túi đeo trong những chuyến đi ngắn.
Did you see the saddlebag on Mark's motorcycle yesterday?
Bạn có thấy túi đeo trên xe máy của Mark hôm qua không?
Túi yên (saddlebag) là một loại túi thường được thiết kế để gắn vào yên xe đạp hoặc yên ngựa, dùng để chứa đồ đạc trong quá trình di chuyển. Trong tiếng Anh Mỹ, "saddlebag" thường được sử dụng để chỉ các loại túi lớn hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh, có thể nhấn mạnh đến ứng dụng trong ngựa hơn. Phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau nhưng chung quy đều chỉ về một vật dụng hỗ trợ vận chuyển.
Từ "saddlebag" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "sæddl" (yên ngựa) và "bagge" (túi). Từ Latinh "sella", có nghĩa là yên, là gốc của thuật ngữ này. Vào thời kỳ trung cổ, saddlebag được sử dụng chủ yếu để vận chuyển hàng hóa hoặc đồ dùng trên lưng ngựa. Ngày nay, khái niệm này không chỉ giới hạn ở yên ngựa mà còn mở rộng sang các loại túi xách đa năng, phản ánh sự phát triển trong nhu cầu di chuyển và chứa đựng.
Từ "saddlebag" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu không có trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc, và viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến đua ngựa, xe đạp và du lịch, mô tả túi đeo bên hông hoặc phía sau của ngựa hoặc xe đạp để chứa đồ vật. Cách sử dụng này có thể liên quan đến các bài viết mô tả kỹ thuật hoặc các chủ đề về hoạt động ngoài trời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp