Bản dịch của từ Sadomasochism trong tiếng Việt
Sadomasochism
Sadomasochism (Noun)
Xu hướng tâm lý hoặc thực hành tình dục được đặc trưng bởi cả bạo dâm và bạo dâm.
Psychological tendency or sexual practice characterized by both sadism and masochism.
Some individuals in society are interested in sadomasochism.
Một số cá nhân trong xã hội quan tâm đến sadomasochism.
The psychologist studied the effects of sadomasochism on relationships.
Nhà tâm lý học nghiên cứu về tác động của sadomasochism đối với mối quan hệ.
A support group was formed to help those struggling with sadomasochism.
Một nhóm hỗ trợ đã được thành lập để giúp những người đang vật lộn với sadomasochism.
Họ từ
Sadomasochism (SM) là thuật ngữ chỉ những hành vi tình dục trong đó một bên cảm thấy khoái cảm từ việc chịu đau khổ (masochism) và bên kia từ việc gây đau khổ (sadism). Thuật ngữ này đã được phát triển từ những khái niệm tâm lý học và xã hội học, và thường liên quan đến các mối quan hệ đồng thuận trong ngữ cảnh BDSM (Bondage, Discipline, Sadism, Masochism). Ở cả Anh và Mỹ, việc sử dụng từ này không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa, nhưng trong văn cảnh văn hóa, có thể tồn tại những biến thể nhẹ về nhận thức và sự chấp nhận xã hội.
Từ "sadomasochism" được hình thành từ hai gốc từ Latin: "sado", xuất phát từ tên của nhà văn Pháp Marquis de Sade, nổi tiếng với những tác phẩm về sự khoái lạc từ đau khổ; và "masochism", bắt nguồn từ tên nhà văn Áo Leopold von Sacher-Masoch, người đã khám phá sự thoả mãn từ việc chịu đựng đau đớn. Kể từ khi được định nghĩa vào thế kỷ 19, sadomasochism đã phát triển thành một thuật ngữ chỉ các hoạt động tình dục kết hợp giữa việc cho và nhận sự đau đớn, phản ánh sự phức tạp của bản chất con người về tình dục và quyền lực.
Sadomasochism là một thuật ngữ thường được sử dụng trong nghiên cứu tâm lý học và văn hóa, nhưng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, tần suất xuất hiện của từ này khá thấp. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học hoặc xã hội học. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được dùng trong những cuộc thảo luận về mối quan hệ con người hoặc các chủ đề nhạy cảm. Tuy nhiên, nó không phải là một từ ngữ phổ biến trong ngữ cảnh học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp