Bản dịch của từ Sadism trong tiếng Việt
Sadism
Sadism (Noun)
Xu hướng đạt được khoái cảm, đặc biệt là thỏa mãn tình dục, từ việc gây đau đớn, đau khổ hoặc sỉ nhục cho người khác.
The tendency to derive pleasure especially sexual gratification from inflicting pain suffering or humiliation on others.
His sadism was evident in his cruel treatment of the prisoners.
Tính ác thú rõ ràng trong cách đối xử tàn nhẫn với tù nhân.
The documentary explored the psychology behind sadism in social interactions.
Bộ phim tài liệu khám phá tâm lý đằng sau tính ác thú trong giao tiếp xã hội.
The rise of online forums has led to an increase in cyber sadism.
Sự gia tăng các diễn đàn trực tuyến đã dẫn đến sự gia tăng của ác thú trên mạng.
Dạng danh từ của Sadism (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sadism | - |
Họ từ
Sadism là một thuật ngữ tâm lý học dùng để chỉ sự khoái cảm hoặc thỏa mãn mà một cá nhân cảm nhận được từ việc gây đau đớn hoặc khổ sở cho người khác. Từ này có nguồn gốc từ tên của bá tước Donatien Alphonse François de Sade, người được coi là người đầu tiên mô tả các hành vi này trong văn học. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, mức độ chấp nhận và cách sử dụng từ trong văn cảnh xã hội có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa.
Từ "sadism" xuất phát từ tên của nhà văn Pháp Marquis de Sade, người nổi tiếng với những tác phẩm mô tả sự khoái cảm từ đau đớn và thống khổ của người khác. Từ gốc Latin "sade" liên quan đến sự khổ sở, trong khi hậu tố "-ism" biểu thị một hệ tư tưởng hay hành động. Trong ngữ cảnh hiện đại, sadism được định nghĩa là sự thích thú hay thỏa mãn khi gây ra nỗi đau cho người khác, phản ánh mối liên hệ giữa tên gọi và nội dung khái niệm.
Từ "sadism" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài kiểm tra nghe và nói, do tính chất chuyên môn và nhạy cảm của nó. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy nhiều hơn trong các ngữ cảnh học thuật liên quan đến tâm lý học, nghiên cứu hành vi con người, và các tác phẩm văn học phân tích chủ đề bạo lực. Từ "sadism" thường mô tả hành vi thỏa mãn khi gây đau đớn cho người khác, thường liên quan đến các vấn đề về sức khỏe tâm thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất