Bản dịch của từ Safaris trong tiếng Việt

Safaris

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Safaris (Noun)

səfˈɑɹiz
səfˈɑɹiz
01

Một cuộc thám hiểm để quan sát hoặc săn bắt động vật trong môi trường sống tự nhiên của chúng.

An expedition to observe or hunt animals in their natural habitat.

Ví dụ

She went on multiple safaris to study wildlife for her research.

Cô ấy đã tham gia vào nhiều chuyến đi săn để nghiên cứu động vật hoang dã cho nghiên cứu của mình.

He never enjoyed safaris due to his fear of wild animals.

Anh ấy chưa bao giờ thích các chuyến đi săn do sợ động vật hoang dã.

Have you ever been on a safari to see lions in Africa?

Bạn đã từng đi săn để xem sư tử ở châu Phi chưa?

Safaris are popular among adventure seekers in Africa.

Safaris rất phổ biến giữa những người thích phiêu lưu ở châu Phi.

Not everyone enjoys the idea of going on safaris to see wildlife.

Không phải ai cũng thích ý tưởng đi du lịch để nhìn thấy động vật hoang dã.

Dạng danh từ của Safaris (Noun)

SingularPlural

Safari

Safaris

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/safaris/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Safaris

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.