Bản dịch của từ Safe deposit box trong tiếng Việt

Safe deposit box

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Safe deposit box (Noun)

sˈeɪf dəpˈɑzɨt bˈɑks
sˈeɪf dəpˈɑzɨt bˈɑks
01

Một thùng chứa an toàn được sử dụng để lưu trữ đồ có giá trị, thường được đặt trong ngân hàng.

A secure container used for storing valuables typically located in a bank.

Ví dụ

I keep my jewelry in a safe deposit box at Bank of America.

Tôi giữ trang sức của mình trong hộp gửi an toàn tại Bank of America.

Many people do not use a safe deposit box for their valuables.

Nhiều người không sử dụng hộp gửi an toàn cho tài sản quý giá.

Is your important document in a safe deposit box at the bank?

Tài liệu quan trọng của bạn có trong hộp gửi an toàn tại ngân hàng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/safe deposit box/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Safe deposit box

Không có idiom phù hợp