Bản dịch của từ Safe deposit box trong tiếng Việt
Safe deposit box

Safe deposit box (Noun)
I keep my jewelry in a safe deposit box at Bank of America.
Tôi giữ trang sức của mình trong hộp gửi an toàn tại Bank of America.
Many people do not use a safe deposit box for their valuables.
Nhiều người không sử dụng hộp gửi an toàn cho tài sản quý giá.
Is your important document in a safe deposit box at the bank?
Tài liệu quan trọng của bạn có trong hộp gửi an toàn tại ngân hàng không?
Hộp gửi tiền (safe deposit box) là một kho chứa bảo mật, thường được đặt trong ngân hàng, dành để bảo vệ tài sản có giá trị như tiền, trang sức hoặc tài liệu quan trọng. Khách hàng thuê hộp này và được cấp khóa riêng để truy cập. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng; tuy nhiên, khái niệm và chức năng của hộp gửi tiền không thay đổi.
Cụm từ "safe deposit box" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với từ "safus" có nghĩa là an toàn và "depositum" nghĩa là vật gửi. Vào thế kỷ 19, các ngân hàng bắt đầu cung cấp các hộp gửi tiền an toàn để bảo vệ những tài sản quý giá của khách hàng. Ngày nay, "safe deposit box" ngụ ý một không gian vật lý trong ngân hàng, nơi cá nhân có thể lưu giữ tài sản, tài liệu quan trọng với mức độ bảo mật cao. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh nhu cầu bảo vệ tài sản cá nhân trong bối cảnh tài chính hiện đại.
Cụm từ "safe deposit box" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính và bảo mật tài sản cá nhân, tuy nhiên tần suất sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không được đánh giá cao. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về ngân hàng hoặc bảo hiểm. Trong các tình huống thông thường, "safe deposit box" thường được nhắc đến khi thảo luận về việc lưu trữ tài liệu quý giá hay trang sức tại ngân hàng nhằm đảm bảo an toàn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp