Bản dịch của từ Sage green trong tiếng Việt

Sage green

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sage green (Noun)

01

Một màu trầm và mềm mại, thường gắn liền với thiên nhiên và sự yên tĩnh.

A color that is muted and soft often associated with nature and tranquility.

Ví dụ

The walls of the community center are painted sage green for calmness.

Các bức tường của trung tâm cộng đồng được sơn màu xanh sage để tạo sự bình yên.

The sage green furniture does not distract from the social activities.

Nội thất màu xanh sage không làm phân tâm các hoạt động xã hội.

Is sage green a popular color for social event decorations?

Màu xanh sage có phải là màu phổ biến cho trang trí sự kiện xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sage green cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sage green

Không có idiom phù hợp