Bản dịch của từ Saggy trong tiếng Việt
Saggy

Saggy (Adjective)
The old couch looked saggy after years of use.
Chiếc ghế cũ trông chảy xệ sau nhiều năm sử dụng.
Her bag became saggy from carrying heavy books every day.
Chiếc túi của cô ấy trở nên chảy xệ từ việc mang sách nặng mỗi ngày.
The mattress felt saggy in the middle due to wear and tear.
Cái nệm cảm thấy chảy xệ ở giữa do mòn và hao mòn.
Từ "saggy" là một tính từ trong tiếng Anh chỉ trạng thái lỏng lẻo, chảy xệ hoặc có hình dáng không còn chặt chẽ do trọng lực hay thời gian. Trong tiếng Anh Anh, "saggy" được sử dụng để mô tả quần áo hoặc da không còn độ đàn hồi, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng mang nghĩa tương tự. Phát âm trong tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm “a” hơn, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, âm "a" thường được phát âm ngắn hơn.
Từ "saggy" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "sagan", có nghĩa là "rũ xuống" hoặc "rơi xuống". Nguồn gốc Latinh của từ này là "sagere", chỉ hành động nhúng xuống, không còn căng thẳng. Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển biến, tập trung vào việc miêu tả trạng thái của vật thể không còn sự chắc chắn hay độ đàn hồi, thường liên quan đến chất liệu vải hoặc da. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh sự suy giảm về hình dáng hoặc cấu trúc ban đầu.
Từ "saggy" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh và từ vựng được sử dụng thường mang tính chính thức hơn. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong phần Nói và Viết, đặc biệt khi thảo luận về thời trang hoặc sức khỏe, khi mô tả trạng thái của quần áo hoặc cơ thể. Trong các văn bản thông dụng, "saggy" thường được dùng để chỉ sự mất đi độ săn chắc hoặc co giãn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp