Bản dịch của từ Saggy trong tiếng Việt

Saggy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Saggy (Adjective)

sˈæɡi
sˈæɡi
01

Có xu hướng chìm hoặc phồng xuống dưới sức nặng hoặc áp lực.

Tending to sink or bulge downwards under weight or pressure.

Ví dụ

The old couch looked saggy after years of use.

Chiếc ghế cũ trông chảy xệ sau nhiều năm sử dụng.

Her bag became saggy from carrying heavy books every day.

Chiếc túi của cô ấy trở nên chảy xệ từ việc mang sách nặng mỗi ngày.

The mattress felt saggy in the middle due to wear and tear.

Cái nệm cảm thấy chảy xệ ở giữa do mòn và hao mòn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/saggy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Saggy

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.