Bản dịch của từ Sailer trong tiếng Việt

Sailer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sailer (Noun)

01

Thuyền buồm hoặc tàu có sức mạnh hoặc cách thức đi thuyền cụ thể.

A sailing boat or ship of specified power or manner of sailing.

Ví dụ

The sailer glided smoothly across the lake during the festival.

Chiếc thuyền buồm lướt nhẹ nhàng trên hồ trong lễ hội.

The sailer did not participate in the race last weekend.

Chiếc thuyền buồm đã không tham gia cuộc đua cuối tuần trước.

Is the sailer ready for the social event next month?

Chiếc thuyền buồm đã sẵn sàng cho sự kiện xã hội tháng tới chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sailer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sailer

Không có idiom phù hợp