Bản dịch của từ Sailer trong tiếng Việt
Sailer
Noun [U/C]
Sailer (Noun)
Ví dụ
The sailer glided smoothly across the lake during the festival.
Chiếc thuyền buồm lướt nhẹ nhàng trên hồ trong lễ hội.
The sailer did not participate in the race last weekend.
Chiếc thuyền buồm đã không tham gia cuộc đua cuối tuần trước.
Is the sailer ready for the social event next month?
Chiếc thuyền buồm đã sẵn sàng cho sự kiện xã hội tháng tới chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sailer
Không có idiom phù hợp