Bản dịch của từ Saint's day trong tiếng Việt
Saint's day

Saint's day (Noun)
Ngày tưởng niệm một vị thánh, đặc biệt là vị thánh bảo trợ của một nơi nào đó.
A day on which a saint especially the patron saint of a place is commemorated.
Saint's Day celebrations in my town attract many visitors each year.
Lễ kỷ niệm ngày thánh ở thành phố tôi thu hút nhiều du khách mỗi năm.
There are no events for Saint's Day in our small community.
Không có sự kiện nào cho ngày thánh ở cộng đồng nhỏ của chúng tôi.
Is Saint's Day important for cultural identity in your region?
Ngày thánh có quan trọng cho bản sắc văn hóa ở khu vực của bạn không?
Saint's day (Adjective)
Liên quan đến hoặc thích hợp với một vị thánh.
Relating to or appropriate to a saint.
Saint's Day celebrations often include special church services and community feasts.
Các lễ kỷ niệm ngày thánh thường bao gồm các buổi lễ đặc biệt và tiệc cộng đồng.
Many people do not observe Saint's Day in modern society anymore.
Nhiều người không còn tổ chức ngày thánh trong xã hội hiện đại nữa.
Is Saint's Day a public holiday in your country or region?
Ngày thánh có phải là ngày lễ công cộng ở quốc gia hoặc khu vực của bạn không?
Ngày lễ thánh (saint's day) là một thuật ngữ chỉ ngày kỷ niệm của một thánh trong Kitô giáo, thường được tổ chức theo lịch ngày sinh hoặc ngày qua đời của thánh đó. Ở Anh và Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, nhưng trong Văn hóa Anh, còn có những lễ hội địa phương dành riêng để tôn vinh các thánh. Ngoài ra, trong một số vùng, ngày lễ này có thể đi kèm với các hoạt động tôn giáo hoặc lễ hội dân gian, phản ánh tính đa dạng trong truyền thống văn hóa.
Thuật ngữ "saint's day" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ từ "sanctus" có nghĩa là "thánh thiện" hoặc "được tôn kính". Thời kỳ đầu của Kitô giáo, việc kỷ niệm ngày lễ các thánh nhằm tôn vinh và tưởng nhớ những cá nhân đã có cuộc sống đức tin kiên định. Theo thời gian, khái niệm này đã phát triển thành những ngày lễ đặc biệt trong lịch, nơi tín đồ tham gia vào các buổi lễ và hoạt động thờ phượng, phản ánh tầm quan trọng của các thánh trong đời sống tâm linh.
"Ngày lễ thánh" thường có tần suất sử dụng cao trong bối cảnh văn hóa và tôn giáo, đặc biệt là trong các bài kiểm tra IELTS liên quan đến chủ đề xã hội và văn hóa. Trong các phần Listening, Reading, Speaking và Writing, cụm từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các lễ hội tôn giáo, phong tục tập quán và truyền thống của các quốc gia. Ngoài ra, từ "ngày lễ thánh" cũng được sử dụng phổ biến trong các tài liệu nghiên cứu văn hóa, văn học tôn giáo và các chương trình giáo dục liên quan đến tôn giáo.