Bản dịch của từ Sale plan trong tiếng Việt

Sale plan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sale plan (Noun)

sˈeɪl plˈæn
sˈeɪl plˈæn
01

Một chiến lược để bán sản phẩm hoặc dịch vụ.

A strategy for selling products or services.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một sự sắp xếp chi tiết cách thức thực hiện một cuộc bán hàng.

An arrangement detailing how a sale will be carried out.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tài liệu phác thảo các mục tiêu và chiến thuật để bán hàng.

A document that lays out the objectives and tactics for selling.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sale plan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sale plan

Không có idiom phù hợp