Bản dịch của từ Sales-talk trong tiếng Việt
Sales-talk

Sales-talk (Idiom)
Ngôn ngữ thuyết phục được sử dụng để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.
Persuasive language used to promote a product or service.
The sales-talk at the event convinced many to buy tickets.
Lời thuyết phục tại sự kiện đã khiến nhiều người mua vé.
The sales-talk did not impress the audience at the conference.
Lời thuyết phục không gây ấn tượng với khán giả tại hội nghị.
Did the sales-talk influence your decision to join the club?
Liệu lời thuyết phục có ảnh hưởng đến quyết định tham gia câu lạc bộ của bạn không?
“Sales-talk” là một thuật ngữ chỉ việc sử dụng ngôn ngữ thuyết phục nhằm khuyến khích khách hàng mua sản phẩm hoặc dịch vụ. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các tình huống kinh doanh và quảng cáo. Cả British English và American English đều sử dụng “sales-talk” với nghĩa tương tự, song có thể có sự khác biệt trong cách nhấn mạnh và ngữ điệu khi nói. Trong viết, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể và được công nhận trong các tài liệu thương mại.
Từ "sales-talk" bắt nguồn từ cụm từ "sales" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ "sale" trong tiếng Latinh "salere", nghĩa là "để bán". "Talk" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "nói". Kết hợp lại, "sales-talk" chỉ việc giao tiếp nhằm mục đích thuyết phục khách hàng mua sản phẩm hoặc dịch vụ. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh sự chuyển mình của thương mại và marketing trong xã hội hiện đại, nơi kỹ năng giao tiếp đóng vai trò quyết định trong thành công kinh doanh.
Thuật ngữ "sales-talk" thường xuất hiện trong bối cảnh tư vấn bán hàng và thuyết phục khách hàng. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của từ này tương đối thấp, chủ yếu thấy trong phần Speaking và Writing khi nói về kỹ năng giao tiếp và chiến lược kinh doanh. Trong các tình huống thực tiễn, từ này thường được vận dụng trong các cuộc hội thảo, hội nghị kinh doanh, và các buổi đào tạo nhân viên bán hàng, phản ánh sự quan trọng của khả năng giao tiếp trong lĩnh vực thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp