Bản dịch của từ Salmi trong tiếng Việt
Salmi

Salmi (Noun)
The chef prepared salmi for the charity event last Saturday.
Đầu bếp đã chuẩn bị món salmi cho sự kiện từ thiện hôm thứ Bảy.
We did not serve salmi at the social gathering last week.
Chúng tôi đã không phục vụ món salmi tại buổi gặp gỡ xã hội tuần trước.
Did you enjoy the salmi at the community festival last month?
Bạn có thích món salmi tại lễ hội cộng đồng tháng trước không?
Salmi là một thuật ngữ thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực, đề cập đến một loại món ăn truyền thống có nguồn gốc từ các nước Bắc Âu, đặc biệt là Thụy Điển. Salmi thường bao gồm gan và các bộ phận khác của động vật, thường được chế biến kèm với gia vị đặc trưng và thường dùng trong các dịp lễ hội. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng có thể gặp sự thay đổi nhỏ trong cách phát âm hay cách trình bày cụ thể ở mỗi vùng.
Từ "salmi" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "salmo", có nghĩa là "cá hồi". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những món ăn có thành phần chính là cá hồi, thường chế biến theo các phương pháp đặc trưng của từng nền văn hóa. Ngày nay, "salmi" không chỉ đơn thuần chỉ đến cá hồi mà còn mở rộng sang ý nghĩa đối với những món ăn từ hải sản, phản ánh tầm quan trọng của ngành ẩm thực trong việc bảo tồn văn hóa và truyền thống.
Từ "salmi" tương đối hiếm gặp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó chủ yếu mang tính chất chuyên ngành liên quan đến ẩm thực hoặc địa lý cụ thể. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "salmi" thường được sử dụng để chỉ các món ăn, đặc biệt là thực phẩm có nguồn gốc từ các thành phần thịt hoặc hải sản chế biến với gia vị đặc trưng. Từ này còn có thể gặp trong các văn bản nghiên cứu ẩm thực hoặc văn hóa.