Bản dịch của từ Salp trong tiếng Việt

Salp

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Salp (Noun)

sˈælp
sˈælp
01

Là loài động vật không xương sống biển bơi tự do có liên quan đến mực biển, có thân hình thùng trong suốt.

A freeswimming marine invertebrate related to the sea squirts with a transparent barrelshaped body.

Ví dụ

The salp swims freely in the ocean near California's coast.

Salp bơi tự do trong đại dương gần bờ biển California.

Salps are not commonly seen by divers in social gatherings.

Salp không thường được thấy bởi thợ lặn trong các buổi gặp mặt xã hội.

Do salps play a role in social marine ecosystems?

Salp có vai trò gì trong hệ sinh thái biển xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/salp/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Salp

Không có idiom phù hợp