Bản dịch của từ Saltimbocca trong tiếng Việt

Saltimbocca

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Saltimbocca (Noun)

01

Một món ăn bao gồm những miếng thịt bê hoặc thịt gia cầm cuộn nấu với rau thơm, thịt xông khói và các hương liệu khác.

A dish consisting of rolled pieces of veal or poultry cooked with herbs bacon and other flavourings.

Ví dụ

I ordered saltimbocca at the Italian restaurant last Friday.

Tôi đã gọi món saltimbocca tại nhà hàng Ý hôm thứ Sáu vừa qua.

Many people do not like saltimbocca because of its strong flavor.

Nhiều người không thích saltimbocca vì hương vị của nó rất mạnh.

Is saltimbocca a popular dish at social gatherings in Italy?

Món saltimbocca có phải là món ăn phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội ở Ý không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Saltimbocca cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Saltimbocca

Không có idiom phù hợp