Bản dịch của từ Sambas trong tiếng Việt
Sambas

Sambas (Noun)
Many people enjoy sambas at the Rio Carnival every February.
Nhiều người thích điệu sambas tại lễ hội Rio vào tháng Hai.
Not everyone can dance sambas like professionals do.
Không phải ai cũng có thể nhảy sambas như các chuyên gia.
Do you know how to dance sambas at social events?
Bạn có biết nhảy sambas tại các sự kiện xã hội không?
Sambas (Verb)
Nhảy samba.
To dance a samba.
They sambas joyfully at the annual festival in Rio de Janeiro.
Họ nhảy samba vui vẻ tại lễ hội hàng năm ở Rio de Janeiro.
She does not sambas well at social gatherings.
Cô ấy không nhảy samba tốt tại các buổi gặp gỡ xã hội.
Do you sambas during the cultural events in your city?
Bạn có nhảy samba trong các sự kiện văn hóa ở thành phố của bạn không?
Họ từ
Sambas là một thuật ngữ, thường dùng để chỉ một thể loại âm nhạc dân gian hoặc điệu nhảy truyền thống có nguồn gốc từ khu vực Đông Nam Á, đặc biệt phổ biến ở Indonesia và Malaysia. Sambas thường kết hợp giữa nhạc cụ truyền thống và hiện đại, tạo nên những giai điệu vui vẻ, sôi động. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt về cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng khi được nhắc đến, sambas thường được coi là một phần quan trọng trong di sản văn hóa của các nước trong khu vực đó.
Từ "sambas" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "samba". Từ này được cho là có liên quan đến các hoạt động văn hóa và âm nhạc của người châu Phi, khi họ mang văn hóa của mình đến Brazil. Mặc dù không có bằng chứng rõ ràng về việc xuất xứ từ một ngôn ngữ cụ thể, "sambas" đã trở thành biểu tượng cho điệu nhảy samba, phản ánh sự hòa quyện giữa di sản văn hóa và lịch sử của cộng đồng người Brazil. Sự kết hợp này làm nổi bật tầm quan trọng của "sambas" trong ngữ cảnh văn hóa đương đại.
Từ "sambas" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do nó không thuộc từ vựng nền tảng đối với người học tiếng Anh. "Sambas" liên quan đến thể loại âm nhạc và điệu nhảy có nguồn gốc từ Brazil, thường được nhắc đến trong các ngữ cảnh văn hóa, lễ hội hoặc nghiên cứu về âm nhạc Latin. Sự phổ biến của từ này chủ yếu xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật, lễ hội hoặc học thuật liên quan đến văn hóa Brazil.