Bản dịch của từ Same old stuff trong tiếng Việt
Same old stuff

Same old stuff (Phrase)
Những điều nhàm chán hoặc có thể đoán trước được xảy ra hoặc được nói thường xuyên.
Boring or predictable things that happen or are said regularly.
Every day is just the same old stuff, nothing new.
Mỗi ngày chỉ là những điều cũ cũ, không có gì mới.
The same old stuff at work makes it monotonous.
Những điều cũ cũ ở công việc làm cho nó nhàm chán.
She's tired of the same old stuff in her routine.
Cô ấy chán ngấy với những điều cũ cũ trong lịch trình hàng ngày của mình.
Cụm từ "same old stuff" thường được sử dụng để diễn tả những điều quen thuộc, không có sự mới mẻ, hoặc những vấn đề lặp đi lặp lại trong cuộc sống hằng ngày. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể xuất hiện trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn phong trang trọng, cụm từ này có thể bị xem là bình dân và không phù hợp trong các ngữ cảnh chính thức.
Cụm từ "same old stuff" có nguồn gốc từ ngữ điệu tiếng Anh, diễn tả sự cảm thấy nhàm chán hoặc không có sự thay đổi trong một tình huống nào đó. Phần "same" có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "sāme", và "old" xuất phát từ tiếng Anh cổ "eald", trong khi "stuff" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "estoffe". Cụm từ này phản ánh sự lặp đi lặp lại trong cuộc sống, mang ý nghĩa châm biếm khi người ta cảm thấy thiếu sự mới mẻ trong trải nghiệm của mình.
Cụm từ "same old stuff" thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, bao gồm bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tần suất sử dụng của cụm này chủ yếu nằm trong giao tiếp hàng ngày hoặc văn chương không chính thức, phản ánh sự chán nản hoặc sự lặp lại. Nó thường được dùng trong các cuộc trò chuyện bình thường để diễn tả sự nhàm chán với những điều quen thuộc, ví dụ như khi thảo luận về công việc hoặc thói quen cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp