Bản dịch của từ Sanctified trong tiếng Việt
Sanctified

Sanctified (Verb)
Biệt riêng hoặc tuyên bố là thánh; thánh hiến.
Set apart as or declare holy consecrate.
Many cultures sanctified their traditions to preserve their identity and values.
Nhiều nền văn hóa đã thánh hóa truyền thống của họ để bảo tồn bản sắc.
They did not sanctify the event, making it less significant to the community.
Họ không thánh hóa sự kiện, khiến nó trở nên kém quan trọng với cộng đồng.
Did the council sanctify the new community center for public use?
Hội đồng có thánh hóa trung tâm cộng đồng mới cho công chúng không?
Dạng động từ của Sanctified (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sanctify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sanctified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sanctified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sanctifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sanctifying |
Sanctified (Adjective)
The sanctified space was used for community gatherings in New York.
Không gian được thánh hóa đã được sử dụng cho các buổi họp cộng đồng ở New York.
They did not consider the park sanctified for public events.
Họ không coi công viên là nơi thánh hóa cho các sự kiện công cộng.
Is this area sanctified for religious ceremonies in your opinion?
Khu vực này có được thánh hóa cho các buổi lễ tôn giáo theo ý kiến của bạn không?
Họ từ
Từ "sanctified" là một tính từ chỉ trạng thái được thánh hóa hoặc làm cho thiêng liêng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo để mô tả việc một người, địa điểm hoặc sự vật được công nhận là có giá trị tâm linh cao quý. Trong tiếng Anh, "sanctified" có cách sử dụng tương đương trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Khác biệt về ngữ nghĩa và sử dụng chủ yếu không đáng kể giữa hai biến thể.
Từ "sanctified" xuất phát từ tiếng Latinh "sanctificare", nghĩa là "thánh hóa" hay "làm cho linh thiêng". "Sanctificare" được hình thành từ "sanctus" (thánh thiện) và "facere" (làm). Thuật ngữ này đã được sử dụng trong các văn bản tôn giáo và triết học từ thời kỳ Trung cổ để chỉ hành động công nhận hay đưa một điều gì đó vào trạng thái thiêng liêng. Kết nối với nghĩa hiện tại, "sanctified" thể hiện sự tôn vinh hay chấp nhận điều gì đó qua cái nhìn tôn giáo hoặc đạo đức.
Từ "sanctified" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tôn giáo hoặc văn học, liên quan đến sự làm thánh hóa hay công nhận sự thiêng liêng. Ngoài ra, từ này cũng có thể được áp dụng trong các cuộc thảo luận về đạo đức hoặc pháp lý, khi đề cập đến việc chuẩn hóa hay hợp pháp hóa các hành động hoặc ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp