Bản dịch của từ Sanctify trong tiếng Việt

Sanctify

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sanctify (Verb)

sˈæŋktəfɑɪ
sˈæŋktɪfˌɑɪ
01

Hãy biệt riêng ra hoặc tuyên bố là thánh; thánh hiến.

Set apart as or declare holy; consecrate.

Ví dụ

The community sanctified the new church with a special ceremony.

Cộng đồng đã tôn thờ nhà thờ mới bằng một buổi lễ đặc biệt.

The priest sanctifies marriages in the small town chapel.

Linh mục tôn thờ các cuộc hôn nhân tại nhà thờ nhỏ ở thị trấn.

The annual tradition sanctifies the harvest for good luck.

Truyền thống hàng năm tôn thờ mùa màng để mang lại may mắn.

Dạng động từ của Sanctify (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sanctify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sanctified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sanctified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sanctifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sanctifying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sanctify/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sanctify

Không có idiom phù hợp