Bản dịch của từ Sanctify trong tiếng Việt
Sanctify

Sanctify (Verb)
Hãy biệt riêng ra hoặc tuyên bố là thánh; thánh hiến.
Set apart as or declare holy; consecrate.
The community sanctified the new church with a special ceremony.
Cộng đồng đã tôn thờ nhà thờ mới bằng một buổi lễ đặc biệt.
The priest sanctifies marriages in the small town chapel.
Linh mục tôn thờ các cuộc hôn nhân tại nhà thờ nhỏ ở thị trấn.
The annual tradition sanctifies the harvest for good luck.
Truyền thống hàng năm tôn thờ mùa màng để mang lại may mắn.
Dạng động từ của Sanctify (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sanctify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sanctified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sanctified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sanctifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sanctifying |
Họ từ
Từ "sanctify" có nghĩa là làm cho thiêng liêng hoặc tôn thờ điều gì đó, thường liên quan đến các nghi lễ tôn giáo. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt ý nghĩa hay ngữ cảnh. Tuy nhiên, trong chế độ viết, tại Anh, từ này có thể thấy trong các tài liệu tôn giáo nhiều hơn, trong khi ở Mỹ, nó thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chủ đề đạo đức hoặc xã hội.
Từ "sanctify" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sanctificare", trong đó "sanctus" có nghĩa là "thánh thiện" và "facere" nghĩa là "làm cho". Từ này đã xuất hiện trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, mang nghĩa là làm cho điều gì đó trở nên thánh thiện hay thiêng liêng. Sự kết nối giữa nguồn gốc Latin và nghĩa hiện tại cho thấy việc tôn vinh và công nhận một điều gì đó như có giá trị linh thiêng, thường trong bối cảnh tôn giáo.
Từ "sanctify" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi các chủ đề thường liên quan đến cuộc sống hàng ngày. Ngược lại, từ này thường xuất hiện trong các văn bản tôn giáo, triết học, hoặc pháp luật, khi nói đến việc thánh hóa hay công nhận giá trị thiêng liêng. Trong các ngữ cảnh văn hóa, "sanctify" thường được dùng trong các lễ nghi hoặc nghi thức có ý nghĩa tâm linh sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp