Bản dịch của từ Sanctimonious trong tiếng Việt

Sanctimonious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sanctimonious (Adjective)

sæŋktəmˈoʊniəs
sæŋktəmˈoʊniəs
01

Thể hiện mình vượt trội về mặt đạo đức so với người khác.

Making a show of being morally superior to other people.

Ví dụ

Her sanctimonious attitude towards charity events annoyed her friends.

Thái độ đạo đức tự cao của cô ấy đối với sự kiện từ thiện làm phiền bạn bè của cô ấy.

The sanctimonious behavior of the social media influencer was criticized heavily.

Hành vi đạo đức tự cao của người ảnh hưởng trên mạng xã hội đã bị chỉ trích nặng nề.

The sanctimonious remarks made by the wealthy businessman were met with skepticism.

Những bình luận đạo đức tự cao của doanh nhân giàu có đã gây nghi ngờ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sanctimonious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sanctimonious

Không có idiom phù hợp