Bản dịch của từ Sanctimonious trong tiếng Việt
Sanctimonious

Sanctimonious (Adjective)
Her sanctimonious attitude towards charity events annoyed her friends.
Thái độ đạo đức tự cao của cô ấy đối với sự kiện từ thiện làm phiền bạn bè của cô ấy.
The sanctimonious behavior of the social media influencer was criticized heavily.
Hành vi đạo đức tự cao của người ảnh hưởng trên mạng xã hội đã bị chỉ trích nặng nề.
The sanctimonious remarks made by the wealthy businessman were met with skepticism.
Những bình luận đạo đức tự cao của doanh nhân giàu có đã gây nghi ngờ.
Họ từ
Từ "sanctimonious" xuất phát từ tiếng Latin "sanctimonia", có nghĩa là "sự thánh thiện". Từ này diễn tả một thái độ tự phụ, thường là giả tạo về bản thân một cách tôn thờ đạo đức, thể hiện sự bề trên trong những vấn đề mà người khác thiếu sót. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "sanctimonious" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách phát âm. Usage thường chỉ trích hoặc châm biếm những người thể hiện tính cách này.
Từ "sanctimonious" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với cụm từ "sanctimonia", có nghĩa là "sự thánh thiện". Nó xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 17, thường được dùng để chỉ những người giả vờ tỏ ra đạo đức, chính trực. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với sự thể hiện sự tôn kính hoặc đạo đức một cách giả tạo, cho thấy sự mâu thuẫn giữa hình thức và bản chất, phản ánh sự chỉ trích đối với những người tự mãn trong đạo đức.
Từ "sanctimonious" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, có lẽ do tính chất tiêu cực và chuyên môn của nó. Trong phần Nghe và Đọc, từ này chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh xã hội hoặc đạo đức, khi tác giả chỉ trích sự giả dối trong hành vi của người khác. Trong phần Nói và Viết, "sanctimonious" thường được sử dụng để mô tả những hành động hay lời nói có tính đạo đức giả. Bên ngoài IELTS, từ này thường gặp trong văn học và bài tiểu luận phê phán xã hội, khi bàn luận về những người có tư tưởng tự cao về đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp